Vận tải quốc nội tiếng Anh là gì? “Vận tải quốc nội” trong tiếng Anh được gọi là “domestic transportation” và được phiên âm tiếng Anh thành /dəˈmɛstɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən/.
“Vận tải quốc nội” là quá trình vận chuyển hàng hoá, người, hoặc tài sản từ một địa điểm trong một quốc gia đến một địa điểm khác trong cùng một quốc gia. Bao gồm các phương tiện vận chuyển như xe đường bộ, đường sắt, hàng không, và đường biển để chuyển chở hàng hóa hoặc người từ nơi này sang nơi khác bên trong biên giới quốc gia.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “domestic transportation” (vận tải quốc nội)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc đồng nghĩa với “domestic transportation”:
- Inland transportation: Vận tải nội địa.
- Internal transportation: Vận tải nội bộ.
- Local transport: Phương tiện giao thông địa phương.
- National shipping: Vận chuyển quốc gia.
- In-country transport: Vận tải trong nước.
- Domestic logistics: Logisitic quốc nội.
- Land transport: Vận tải đường bộ.
- Local conveyance: Phương tiện vận chuyển địa phương.
- Home-country transportation: Vận tải trong nước.
- In-house transportation: Vận tải nội bộ.
- Interior shipping: Vận chuyển nội địa.
- Territorial transport: Vận tải lãnh thổ.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “domestic transportation” dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Domestic transportation is vital for the distribution of goods within a country. | Vận tải quốc nội rất quan trọng cho việc phân phối hàng hoá trong một quốc gia. |
Domestic transportation networks vary in efficiency and coverage. | Mạng lưới vận tải quốc nội khác nhau về hiệu suất và phạm vi. |
Proper domestic transportation ensures timely delivery of products to customers. | Vận tải quốc nội đúng đắn đảm bảo việc giao hàng đúng hẹn cho khách hàng. |
Domestic transportation plays a key role in a nation’s economic growth. | Vận tải quốc nội đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của một quốc gia. |
Efficient domestic transportation contributes to reduced operational costs. | Vận tải quốc nội hiệu quả góp phần giảm chi phí hoạt động. |
Domestic transportation options include road, rail, air, and sea transport. | Các lựa chọn vận tải quốc nội bao gồm vận tải đường bộ, đường sắt, hàng không, và biển. |
Domestic transportation systems are essential for connecting rural and urban areas. | Hệ thống vận tải quốc nội rất quan trọng để kết nối các khu vực nông thôn và đô thị. |
Reliable domestic transportation is crucial for supply chain management. | Vận tải quốc nội đáng tin cậy là quan trọng cho quản lý chuỗi cung ứng. |
Domestic transportation regulations ensure safety and fair practices. | Các quy định về vận tải quốc nội đảm bảo an toàn và thực hành công bằng. |
The growth of e-commerce has increased demand for efficient domestic transportation. | Sự phát triển của thương mại điện tử đã làm tăng nhu cầu về vận tải quốc nội hiệu quả. |
Domestic transportation infrastructure impacts a country’s competitiveness. | Hạ tầng vận tải quốc nội ảnh hưởng đến sự cạnh tranh của một quốc gia. |
Developing a robust domestic transportation network is crucial for trade growth. | Phát triển mạng lưới vận tải quốc nội mạnh mẽ là quan trọng cho sự phát triển thương mại. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận tải quốc nội tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com