Vận chuyển hàng đông lạnh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vận chuyển hàng đông lạnh dịch ra là cold chain shipping và được phiên âm thành /koʊld tʃeɪn ˈʃɪpɪŋ/.
“Vận chuyển hàng đông lạnh” là quá trình vận chuyển hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, hoặc các sản phẩm nhạy cảm đối với nhiệt độ, trong một môi trường kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “Cold Chain Shipping”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cold Chain Shipping”:
- Temperature-controlled: Điều khiển nhiệt độ.
- Refrigerated: Làm lạnh.
- Perishable: Dễ hỏng, không thể lưu trữ lâu.
- Temperature-sensitive: Nhạy cảm với nhiệt độ.
- Insulation: Lớp cách nhiệt.
- Thermal packaging: Đóng gói cách nhiệt.
- Cooling system: Hệ thống làm lạnh.
- Freezer: Tủ đông.
- Chilled: Làm lạnh nhẹ.
- Frozen: Đông lạnh.
- Preservation: Bảo quản.
- Quality control: Kiểm soát chất lượng.
- Health regulations: Quy định về sức khỏe.
- Shipment tracking: Theo dõi vận chuyển.
- Logistics management: Quản lý logisitic.
- Supply chain: Chuỗi cung ứng.
- Temperature deviation: Sai lệch nhiệt độ.
- Temperature excursion: Biến đổi nhiệt độ.
- Cooling agent: Chất làm lạnh.
- Traceability: Khả năng theo dõi nguồn gốc.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “cold chain shipping” dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Maintaining proper temperatures is crucial in cold chain shipping. | Duy trì nhiệt độ thích hợp là quan trọng trong vận chuyển hàng đông lạnh. |
Cold chain shipping ensures the quality of perishable goods. | Vận chuyển hàng đông lạnh đảm bảo chất lượng của hàng hóa dễ hỏng. |
Cold chain shipping is essential for delivering vaccines safely. | Vận chuyển hàng đông lạnh là cần thiết để giao phó vắc-xin một cách an toàn. |
Proper insulation is crucial to maintain cold chain shipping integrity. | Lớp cách nhiệt đúng đắn quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của vận chuyển hàng đông lạnh. |
Cold chain shipping requires advanced cooling technology. | Vận chuyển hàng đông lạnh đòi hỏi công nghệ làm lạnh tiên tiến. |
Monitoring is key to ensuring the success of cold chain shipping processes. | Theo dõi là chìa khóa để đảm bảo thành công của quy trình vận chuyển hàng đông lạnh. |
Cold chain shipping is critical for the pharmaceutical industry. | Vận chuyển hàng đông lạnh đóng vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm. |
Temperature deviations can jeopardize the effectiveness of cold chain shipping. | Sai lệch nhiệt độ có thể đe dọa hiệu quả của vận chuyển hàng đông lạnh. |
Cold chain shipping logistics involve multiple stages of handling and transportation. | Logisitic vận chuyển hàng đông lạnh liên quan đến nhiều giai đoạn xử lý và vận chuyển. |
Cold chain shipping plays a crucial role in the food industry. | Vận chuyển hàng đông lạnh đóng vai trò quan trọng trong ngành thực phẩm. |
Strict regulations ensure the safety and efficacy of cold chain shipping. | Các quy định nghiêm ngặt đảm bảo an toàn và hiệu quả của vận chuyển hàng đông lạnh. |
Cold chain shipping requires specialized equipment and packaging. | Vận chuyển hàng đông lạnh đòi hỏi thiết bị và đóng gói chuyên dụng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận chuyển hàng đông lạnh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com