Vận chuyển hành khách tiếng Anh là gì? Vận chuyển hành khách dịch ra là passenger transport và được phiên âm thành /ˈpæsənʤər ˈtrænspɔrt/
Vận chuyển hành khách là quá trình di chuyển người từ một địa điểm đến một địa điểm khác bằng sử dụng các phương tiện vận chuyển như ô tô, xe bus, tàu hỏa, máy bay, phà và các hình thức khác. Mục đích chính của vận chuyển hành khách là đảm bảo việc di chuyển an toàn, thuận tiện và hiệu quả cho người đi lại trong các hoạt động như đi làm, đi học, du lịch, và hoạt động xã hội khác.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan với từ passenger transport
- Passenger transportation: Vận chuyển hành khách
- Public transit: Giao thông công cộng
- Commute: Đi làm
- Travel: Du lịch
- Journey: Hành trình
- Route: Tuyến đường
- Fare: Giá vé
- Ticket: Vé
- Bus stop: Trạm xe buýt
- Train station: Nhà ga tàu hỏa
- Airport: Sân bay
- Terminal: Nhà ga (đối với tàu hỏa, xe bus)
- Boarding: Lên tàu hoặc máy bay
- Disembark: Xuống tàu hoặc máy bay
- Platform: Sân ga
- Check-in: Thủ tục làm thẻ lên máy bay
- Security check: Kiểm tra an ninh
- Baggage claim: Lấy hành lý
- Ride-sharing: Chia sẻ xe
- Carpooling: Chia sẻ xe cùng hướng
Những ví dụ tiếng Anh có từ “passenger transport” (vận chuyển hành khách)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Passenger transport services are essential for urban mobility, providing convenient options for daily commuting. | Dịch vụ vận chuyển hành khách là cần thiết cho việc di chuyển trong đô thị, cung cấp các lựa chọn thuận tiện cho việc đi lại hàng ngày. |
Many people rely on passenger transport systems to travel to work, school, or other destinations. | Nhiều người tin dùng các hệ thống vận chuyển hành khách để đi làm, đi học hoặc đến các địa điểm khác. |
The expansion of passenger transport networks is a priority to reduce traffic congestion and improve air quality. | Việc mở rộng mạng lưới vận chuyển hành khách là ưu tiên để giảm ùn tắc giao thông và cải thiện chất lượng không khí. |
Passenger transport options include buses, trains, trams, and subways, providing diverse choices for commuters. | Các lựa chọn vận chuyển hành khách bao gồm xe buýt, tàu hỏa, xe điện và tàu điện ngầm, cung cấp các lựa chọn đa dạng cho người đi làm. |
Efficient passenger transport contributes to sustainable urban development by reducing reliance on private cars. | Vận chuyển hành khách hiệu quả đóng góp vào phát triển đô thị bền vững bằng cách giảm sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân. |
The convenience of passenger transport makes it a preferred choice for many travelers who want to avoid driving. | Sự tiện lợi của vận chuyển hành khách là lựa chọn ưa thích của nhiều du khách muốn tránh việc lái xe. |
Passenger transport systems need to be well-planned and efficient to accommodate the needs of a growing population. | Các hệ thống vận chuyển hành khách cần được lập kế hoạch cẩn thận và hiệu quả để phục vụ nhu cầu của dân số ngày càng tăng. |
The introduction of modern technologies has improved the safety and convenience of passenger transport services. | Sự ra đời của các công nghệ hiện đại đã cải thiện sự an toàn và tiện lợi của các dịch vụ vận chuyển hành khách. |
Efficient passenger transport contributes to reduced carbon emissions and a greener urban environment. | Vận chuyển hành khách hiệu quả đóng góp vào việc giảm khí thải carbon và môi trường đô thị xanh hơn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận chuyển hành khách tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com