Liên tỉnh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, liên tỉnh dịch ra là intercity và được phiên âm thành /ˌɪntərˈsɪti/.
“Liên tỉnh” là thuật ngữ chỉ sự kết nối, tương tác hoặc diễn ra giữa các tỉnh, vùng, hoặc khu vực khác nhau trong một quốc gia. Nó thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động, dự án, giao thông, vận chuyển, và sự giao thương diễn ra qua các ranh giới tỉnh, nhằm thúc đẩy hợp tác, phát triển kinh tế, và tăng cường tương tác giữa các địa phương khác nhau.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “intercity” (liên tỉnh)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến khái niệm “intercity” (liên tỉnh):
- Interurban: Liên đô thị
- Intermunicipal: Liên địa phương
- Intercity transportation: Vận chuyển liên tỉnh
- Interurban transit: Giao thông liên đô thị
- Interregional travel: Du lịch liên vùng
- Intermetropolitan: Liên đô thị
- Interconnectivity: Kết nối liên tỉnh
- Interurban railway: Đường sắt liên đô thị
- Intercity bus: Xe buýt liên tỉnh
- Intercity train: Tàu hỏa liên tỉnh
- Intercity link: Liên kết liên tỉnh
- Intercity route: Tuyến đường liên tỉnh
- Intercity network: Mạng lưới liên tỉnh
- Intercity travel: Du lịch liên tỉnh
- Intercity connection: Kết nối liên tỉnh
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “intercity” (liên tỉnh) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
To enhance connectivity between urban areas, an intercity rail network is being developed, facilitating efficient travel for commuters. | Để tăng cường kết nối giữa các khu vực đô thị, một mạng lưới đường sắt liên tỉnh đang được phát triển, tạo điều kiện cho việc di chuyển hiệu quả cho người đi làm. |
The government is investing in modern intercity buses to improve public transportation options and reduce congestion on highways. | Chính phủ đang đầu tư vào các xe buýt liên tỉnh hiện đại để cải thiện lựa chọn giao thông công cộng và giảm ùn tắc trên các tuyến đường cao tốc. |
High-speed trains have revolutionized intercity travel, significantly reducing the time it takes to get from one city to another. | Các tàu cao tốc đã cách mạng hóa việc du lịch liên tỉnh, giảm thiểu đáng kể thời gian để di chuyển từ một thành phố đến thành phố khác. |
The expansion of the intercity road network has led to improved connectivity and economic growth in various regions. | Việc mở rộng mạng lưới đường liên tỉnh đã dẫn đến việc cải thiện kết nối và tăng trưởng kinh tế trong các khu vực khác nhau. |
The intercity bus service offers an affordable and convenient mode of transportation for people who regularly commute between cities. | Dịch vụ xe buýt liên tỉnh cung cấp một phương tiện vận chuyển tiết kiệm và thuận tiện cho những người thường xuyên di chuyển giữa các thành phố. |
Many professionals rely on the efficient intercity train system to travel to meetings and conferences in different cities. | Nhiều chuyên gia tin dùng hệ thống tàu hỏa liên tỉnh hiệu quả để di chuyển đến các cuộc họp và hội thảo ở các thành phố khác nhau. |
The proposed intercity cycling lanes aim to encourage eco-friendly transportation options and promote a healthier lifestyle. | Những làn đường xe đạp liên tỉnh đề xuất nhằm khuyến khích các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường và thúc đẩy lối sống lành mạnh. |
The new intercity expressway has reduced travel time between major cities, boosting tourism and business activities. | Tuyến cao tốc liên tỉnh mới đã giảm thiểu thời gian di chuyển giữa các thành phố lớn, thúc đẩy du lịch và hoạt động kinh doanh. |
Intercity flights have made remote regions more accessible, connecting them with major urban centers around the country. | Các chuyến bay liên tỉnh đã làm cho các khu vực hẻo lánh trở nên dễ tiếp cận hơn, kết nối chúng với các trung tâm đô thị lớn trên khắp đất nước. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Liên tỉnh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com