Vận chuyển 2 chiều tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vận chuyển 2 chiều dịch ra là “two-way transportation” và được phiên âm là /tuː-weɪ ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/.
“Vận chuyển 2 chiều” là quá trình vận chuyển hàng hoặc người từ một địa điểm đến một địa điểm khác, và sau đó quay trở lại địa điểm ban đầu. Điều này có nghĩa là quá trình vận chuyển không chỉ diễn ra một chiều, mà còn trở lại điểm xuất phát ban đầu.
Các từ tiếng Anh liên quan với “two-way transportation”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “two-way transportation”:
- Route: Tuyến đường.
- Round Trip: Chuyến đi và về.
- Return Trip: Chuyến trở về.
- Itinerary: Hành trình.
- Schedule: Lịch trình.
- Departure: Sự khởi hành.
- Arrival: Sự đến nơi.
- Connection: Kết nối, chuyến nối.
- Transfer: Chuyển tiếp.
- Commute: Hành trình đi làm hàng ngày.
- Shuttle: Xe đưa đón.
- Transit: Sự trung chuyển.
- Direct Route: Tuyến đường trực tiếp.
- Round-trip Ticket: Vé khứ hồi.
- Circuit: Mạch, chu trình.
- Loop: Vòng lặp, chu trình.
- Back-and-Forth Travel: Sự đi đi lại.
- Reversal: Sự đảo ngược, sự đảo chiều.
Những từ này liên quan đến khái niệm của việc di chuyển từ điểm này đến điểm khác và quay trở lại điểm xuất phát ban đầu.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “two-way transportation” (Vận chuyển 2 chiều)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
With two-way transportation, you can easily explore the city’s attractions and return to your hotel at the end of the day. | Với vận chuyển 2 chiều, bạn có thể dễ dàng khám phá các điểm tham quan trong thành phố và quay trở lại khách sạn vào cuối ngày. |
Two-way transportation to the airport is provided as part of the hotel package. | Vận chuyển 2 chiều đến sân bay được cung cấp như một phần của gói khách sạn. |
The conference organizers arranged two-way transportation between the venue and the hotels for the attendees. | Nhà tổ chức hội nghị đã sắp xếp vận chuyển 2 chiều giữa nơi diễn ra hội nghị và các khách sạn cho các người tham dự. |
The tour package includes two-way transportation from the hotel to the national park. | Gói du lịch bao gồm vận chuyển 2 chiều từ khách sạn đến công viên quốc gia. |
Public buses provide convenient and cost-effective two-way transportation within the city. | Xe buýt công cộng cung cấp vận chuyển 2 chiều tiện lợi và hiệu quả về chi phí trong thành phố. |
The ferry service offers two-way transportation to the nearby islands, making it easy for tourists to explore. | Dịch vụ phà cung cấp vận chuyển 2 chiều đến các đảo gần đó, giúp du khách dễ dàng khám phá. |
Passengers can choose between two-way transportation options or opt for a one-way ticket, depending on their travel plans. | Hành khách có thể lựa chọn giữa các tùy chọn vận chuyển 2 chiều hoặc chọn mua vé một chiều, tùy thuộc vào kế hoạch du lịch của họ. |
The company provides two-way transportation for employees attending off-site training sessions. | Công ty cung cấp vận chuyển 2 chiều cho nhân viên tham gia các buổi đào tạo ngoại trường. |
Students can take advantage of the two-way transportation service offered by the university to get to campus. | Sinh viên có thể tận dụng dịch vụ vận chuyển 2 chiều do trường đại học cung cấp để đến trường. |
Two-way transportation is essential for tourists who want to visit the historical sites and return to their accommodations. | Vận chuyển 2 chiều là điều quan trọng đối với du khách muốn tham quan các điểm tham quan lịch sử và quay trở lại nơi lưu trú của họ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận chuyển 2 chiều tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com