Khả năng tải trọng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, khả năng tải trọng dịch ra là Carrying capacity và được phiên âm thành/ˈkæriɪŋ kəˈpæsəti/.
“Khả năng tải trọng” là khả năng tối đa mà một hệ thống, phương tiện, hay cơ cấu cụ thể có thể chịu đựng, vận chuyển hoặc mang theo một lượng hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả. Đây là khối lượng hoặc sức chứa tối đa mà một cái gì đó có thể xử lý mà không gây hư hại hoặc ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “carrying capacity”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “carrying capacity”:
- Load-bearing capacity
- Weight limit
- Capacity to bear weight
- Maximum load
- Payload capacity
- Tonnage limit
- Maximum weight capacity
- Cargo capacity
- Maximum carrying limit
- Weight-carrying capability
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “carrying capacity” (Khả năng tải trọng)
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Our trucks are equipped with advanced technology to maximize their carrying capacity and ensure efficient transportation. | Các xe tải của chúng tôi được trang bị công nghệ tiên tiến để tối đa hóa khả năng tải trọng và đảm bảo vận chuyển hiệu quả. |
The ship’s carrying capacity was carefully calculated to accommodate a variety of goods for the long ocean voyage. | Khả năng tải trọng của con tàu đã được tính toán cẩn thận để chứa đựng nhiều loại hàng hóa cho hành trình biển dài. |
The bridge was designed to support heavy traffic while staying within its carrying capacity to ensure safety. | Cây cầu được thiết kế để chịu được giao thông nặng trong khi vẫn giữ khả năng tải trọng của nó để đảm bảo an toàn. |
Our airplanes are known for their impressive carrying capacity, allowing us to transport large quantities of cargo around the world. | Máy bay của chúng tôi nổi tiếng với khả năng tải trọng ấn tượng, cho phép chúng tôi vận chuyển lượng lớn hàng hóa trên khắp thế giới. |
The elevator’s carrying capacity was increased to accommodate the growing number of passengers in the building. | Khả năng tải trọng của thang máy đã được tăng để chứa đựng số lượng hành khách ngày càng tăng trong tòa nhà. |
The truck’s carrying capacity was exceeded, leading to delays as some of the cargo had to be transferred to another vehicle. | Khả năng tải trọng của xe tải đã bị vượt quá, dẫn đến sự trễ hẹn khi một số hàng hóa phải được chuyển sang xe khác. |
The train’s modern design includes features that enhance its carrying capacity and improve passenger comfort. | Thiết kế hiện đại của tàu hỏa bao gồm các tính năng giúp tăng cường khả năng tải trọng và cải thiện sự thoải mái cho hành khách. |
The airline has invested in upgrading its fleet to increase carrying capacity and offer more options for travelers. | Hãng hàng không đã đầu tư nâng cấp đội máy bay để tăng khả năng tải trọng và cung cấp nhiều lựa chọn hơn cho những người đi du lịch. |
The factory’s expansion aimed to improve carrying capacity, allowing it to produce and store a larger quantity of goods. | Việc mở rộ nhà máy nhằm mục tiêu cải thiện khả năng tải trọng, cho phép nó sản xuất và lưu trữ một lượng lớn hàng hóa. |
The suspension system was designed to evenly distribute weight and maximize carrying capacity for off-road vehicles. | Hệ thống treo được thiết kế để phân phối trọng lượng đều và tối đa hóa khả năng tải trọng cho các phương tiện chạy trên địa hình khó khăn. |
The architectural design of the stadium took into account its carrying capacity to accommodate the expected number of spectators during events. | Thiết kế kiến trúc của sân vận động đã tính đến khả năng tải trọng để chứa đựng số lượng khán giả dự kiến trong các sự kiện. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Khả năng tải trọng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com