Khối lượng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, khối lượng dịch ra là mass và được phiên âm thành /mæs/.
“Khối lượng” là một đặc tính của một vật thể hay một chất, thể hiện số lượng vật chất trong nó. Khối lượng thường được đo bằng đơn vị đo lường như kilogram (kg) trong hệ đo lường SI (Hệ thống đo lường quốc tế), hoặc pound (lb) trong hệ thống đo lường Imperial.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ Mass (khối lượng)
Dưới đây là một danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “mass”:
- Weight – Trọng lượng.
- Density – Mật độ.
- Volume – Thể tích.
- Gravity – Trọng lực.
- Particle – Hạt, hạt nhỏ.
- Matter – Vật chất.
- Substance – Chất, hợp chất.
- Element – Nguyên tố.
- Composition – Thành phần, cấu trúc.
- Atomic mass – Khối lượng nguyên tử.
- Body – Cơ thể, vật thể.
- Inertia – Trơ khối, tính trơ.
- Nucleus – Hạt nhân.
- Conservation of mass – Nguyên tắc bảo toàn khối lượng.
- Macroscopic – Quy mô lớn, mắt thường.
Nhớ rằng mỗi từ có thể áp dụng trong ngữ cảnh khác nhau và có một chút sắc thái khác biệt.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “mass” (khối lượng) dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The planet’s mass determines the strength of its gravitational pull. | Khối lượng của hành tinh xác định sức kéo hấp dẫn của nó. |
The mass of the object affects its inertia and how it responds to external forces. | Khối lượng của vật thể ảnh hưởng đến tính trơ của nó và cách nó phản ứng với lực từ ngoại部. |
In physics, mass is a fundamental property used to describe the amount of matter in an object. | Trong vật lý, khối lượng là một tính chất cơ bản được sử dụng để mô tả lượng vật chất trong một vật thể. |
The experiment aims to measure the mass of the unknown substance accurately. | Thí nghiệm nhằm đo chính xác khối lượng của chất không xác định. |
The mass of the building materials was a key factor in determining its structural stability. | Khối lượng của vật liệu xây dựng là yếu tố quan trọng để xác định sự ổn định cấu trúc của nó. |
The mass of the crowd at the concert was so large that it filled the entire stadium. | Số người trong đám đông tại buổi hòa nhạc rất lớn đến nỗi nó đã lấp đầy toàn bộ sân vận động. |
The mass of the evidence presented in the trial convinced the jury of the defendant’s guilt. | Sự tích tụ của bằng chứng được trình bày trong phiên tòa đã thuyết phục ban hội thẩm về tội lỗi của bị cáo. |
The mass of information available on the internet can be overwhelming at times. | Số lượng lớn thông tin có sẵn trên internet đôi khi có thể làm choáng ngợp. |
The company implemented a recycling program to reduce the mass of waste generated. | Công ty triển khai chương trình tái chế để giảm số lượng chất thải được tạo ra. |
The scientist studied the mass of celestial bodies to understand their gravitational interactions. | Nhà khoa học nghiên cứu khối lượng của các vật thể thiên văn để hiểu về tương tác với lực hấp dẫn. |
The ship’s cargo consisted of a mass of different goods from various parts of the world. | Hàng hóa trên tàu gồm một số lượng lớn hàng hóa khác nhau từ các nơi trên thế giới. |
The mass of people gathered in the square to protest against the new law. | Số lượng người lớn tụ tập ở quảng trường để biểu tình chống lại luật mới. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Khối lượng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com