Thể tích tiếng Anh là gì?

Thể tích tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thể tích dịch ra là “volume” và được phiên âm thành /ˈvɒl.juːm/.

“Thể tích” là một khía cạnh của một đối tượng trong ba chiều, thường được đo bằng đơn vị đo lường như mét khối hoặc feet khối. Nó thể hiện không gian thực tế mà một đối tượng chiếm dụng trong một khoảng không gian nhất định. Trong hình học, thể tích thường được tính bằng cách nhân diện tích bề mặt của đối tượng với chiều cao hoặc độ sâu của nó.

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “volume”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “volume” (thể tích):

  • Capacity – Sức chứa, dung tích.
  • Size – Kích thước, cỡ.
  • Magnitude – Quy mô, độ lớn.
  • Extent – Phạm vi, quy mô.
  • Amplitude – Biên độ, độ lớn.
  • Density – Mật độ, độ dày.
  • Measurement – Đo lường, đo kích thước.
  • Quantity – Số lượng, lượng.
  • Mass – Khối lượng.
  • Bulk – Thể tích, quy mô lớn.
  • Content – Nội dung, dung tích.
  • Sound volume – Âm lượng, độ to nhỏ của âm thanh.
  • Book volume – Tập sách, quyển sách.
  • Water volume – Thể tích nước.
  • Loudness – Độ ồn, độ to của âm thanh.
  • Cubic – Có hình hộp, liên quan đến thể tích.
  • Cuboid – Hình hộp chữ nhật
  • Volumetric – Liên quan đến thể tích.
  • Liquid volume – Thể tích chất lỏng.
  • Gas volume – Thể tích khí.

Nhớ rằng mỗi từ có thể áp dụng trong ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa riêng biệt

Những ví dụ tiếng Anh có từ “volume” (thể tích)

Tiếng AnhDịch nghĩa
The volume of water in the reservoir has decreased significantly due to the dry season.Thể tích nước trong hồ chứa đã giảm đáng kể do mùa khô.
We need to measure the volume of the container to determine its capacity.Chúng ta cần đo thể tích của hộp để xác định sức chứa của nó.
The loudness of the music was adjusted using the volume control on the speaker.Độ to nhỏ của âm nhạc đã được điều chỉnh bằng cách sử dụng nút điều chỉnh âm lượng trên loa.
The volume of air traffic at the airport increases during the holiday season.Thể tích giao thông hàng không tại sân bay tăng trong mùa nghỉ.
The book consists of three volumes, each exploring a different aspect of history.Cuốn sách bao gồm ba tập, mỗi tập khám phá một khía cạnh khác nhau của lịch sử.
The volume of data generated by the experiment was much larger than anticipated.Thể tích dữ liệu được tạo ra bởi thí nghiệm lớn hơn nhiều so với dự kiến.
The volume of the concert hall allowed for an impressive acoustical experience.Thể tích của nhà hát nhạc kịch cho phép trải nghiệm âm thanh ấn tượng.
The volume of traffic on the highway can vary greatly depending on the time of day.Thể tích giao thông trên xa lộ có thể biến đổi lớn tùy thuộc vào thời gian trong ngày.
Calculating the volume of the irregularly shaped object required advanced geometry.Tính toán thể tích của đối tượng có hình dạng không đều yêu cầu kiến thức hình học nâng cao.
The professor discussed the volume of the container and its relation to its dimensions.Giáo sư thảo luận về thể tích của hộp và mối quan hệ của nó với kích thước.
The volume of customer complaints prompted the company to improve its products and services.Thể tích phàn nàn từ khách hàng đã thúc đẩy công ty cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.
The volume of the music gradually increased as the concert reached its climax.Âm lượng của âm nhạc dần tăng khi buổi hòa nhạc tiến đến đỉnh cao.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thể tích tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post