Vận chuyển ban đầu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vận chuyển ban đầu dịch ra là Initial transport và được phiên âm thành /ɪˈnɪʃəl ˈtrænspɔːrt/.
“Vận chuyển ban đầu” (Initial transport) thường được hiểu là giai đoạn hoặc pha đầu tiên của quá trình vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Điều này thường bao gồm việc di chuyển hàng hóa hoặc người từ nơi xuất phát đến nơi đầu tiên trước khi được chuyển tiếp hoặc xử lý tiếp theo.
Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “Intial transport”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “Initial transport”:
- Starting transport
- First leg of transportation
- Initial shipment
- Commencement of transit
- Beginning conveyance
- Onset of carriage
- Early transportation phase
- Inceptive transport
- Opening leg of transit
- Initiating carriage
- Primary transfer
- Commencement of conveyance
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Intial transport” dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Our company handles the initial transport of goods from the manufacturing site to distribution centers. | Công ty chúng tôi xử lý vận chuyển ban đầu hàng hóa từ nhà máy đến các trung tâm phân phối. |
The initial transport of the product was delayed due to unexpected weather conditions. | Vận chuyển ban đầu của sản phẩm bị trì hoãn do điều kiện thời tiết bất ngờ. |
During the initial transport, proper packaging is crucial to ensure the safety of the items. | Trong quá trình vận chuyển ban đầu, việc đóng gói đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho các mặt hàng. |
The company has implemented a new tracking system to monitor the progress of initial transport. | Công ty đã triển khai một hệ thống theo dõi mới để giám sát tiến trình của vận chuyển ban đầu. |
The initial transport of passengers from the airport to the hotel is arranged by the tour company. | Vận chuyển ban đầu của hành khách từ sân bay đến khách sạn được sắp xếp bởi công ty du lịch. |
The initial transport of raw materials is a critical step in the production process. | Vận chuyển ban đầu của nguyên liệu là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất. |
We encountered some logistical challenges during the initial transport of the exhibition materials. | Chúng tôi đã gặp một số thách thức về hậu cần trong quá trình vận chuyển ban đầu vật liệu triển lãm. |
The initial transport of data to the cloud server can take some time depending on the file size. | Vận chuyển ban đầu dữ liệu lên máy chủ đám mây có thể mất một thời gian tùy thuộc vào kích thước tệp. |
The logistics team is responsible for coordinating the initial transport of the goods to different regions. | Nhóm hậu cần có trách nhiệm phối hợp vận chuyển ban đầu hàng hóa đến các vùng khác nhau. |
The company offers tracking services for customers to monitor the progress of their initial transport orders. | Công ty cung cấp dịch vụ theo dõi cho khách hàng để theo dõi tiến trình của đơn hàng vận chuyển ban đầu của họ. |
The initial transport phase involves loading the cargo onto the ships for international distribution. | Giai đoạn vận chuyển ban đầu liên quan đến việc xếp hàng hóa lên tàu để phân phối quốc tế. |
Proper documentation is essential for the initial transport of hazardous materials to comply with regulations. | Tài liệu đúng đắn là rất quan trọng cho vận chuyển ban đầu các vật liệu nguy hiểm để tuân thủ các quy định. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận chuyển ban đầu tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com