Phạm vi dịch vụ tiếng Anh là gì?

Phạm vi dịch vụ tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, phạm vi dịch vụ dịch ra là “Service scope” và được phiên âm thành /ˈsɜːrvɪs skoʊp/.

“Phạm vi dịch vụ” là phạm vi hoặc phạm vi công việc cụ thể mà một dịch vụ cung cấp cho khách hàng hoặc người sử dụng. Nó xác định rõ ràng những gì được bao gồm trong dịch vụ và những gì không được bao gồm. Phạm vi dịch vụ có thể bao gồm các mục tiêu, nhiệm vụ, chức năng, và khả năng của dịch vụ, cũng như các giới hạn và hạn chế.

Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “service scope”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Service scope” (phí dịch vụ):

  • Service boundary
  • Service extent
  • Service range
  • Service coverage
  • Service limits
  • Service domain
  • Service area
  • Service territory
  • Service jurisdiction
  • Service span
  • Service reach
  • Service purview

*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.

Các ví dụ tiếng Anh có từ “Service scope” (phạm vi dịch vụ) dành cho các bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
Our team is responsible for defining the Service scope of the project.Nhóm của chúng tôi chịu trách nhiệm xác định phạm vi dịch vụ của dự án.
Clearly outlining the Service scope helps prevent misunderstandings with clients.Phác thảo rõ ràng phạm vi dịch vụ giúp ngăn ngừa sự hiểu lầm với khách hàng.
The project manager is tasked with managing the Service scope and ensuring its success.Người quản lý dự án có nhiệm vụ quản lý phạm vi dịch vụ và đảm bảo thành công của nó.
It’s important to define the Service scope early on to set clear expectations.Việc xác định phạm vi dịch vụ sớm là quan trọng để thiết lập kỳ vọng rõ ràng.
The Service scope includes customer support, troubleshooting, and software updates.Phạm vi dịch vụ bao gồm hỗ trợ khách hàng, khắc phục sự cố và cập nhật phần mềm.
Clarifying the Service scope prevents scope creep and project delays.Làm rõ phạm vi dịch vụ ngăn ngừa tình trạng bành trướng phạm vi và trì hoãn dự án.
Our contract outlines the specific deliverables within the defined Service scope.Hợp đồng của chúng tôi mô tả rõ các sản phẩm được giao trong phạm vi dịch vụ đã xác định.
The project’s success depends on effectively managing the Service scope.Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc quản lý phạm vi dịch vụ một cách hiệu quả.
Changes outside the agreed Service scope may incur additional charges.Các thay đổi ngoài phạm vi dịch vụ được thống nhất có thể gây ra các khoản phí bổ sung.
The company provides detailed documentation of the Service scope for clients.Công ty cung cấp tài liệu chi tiết về phạm vi dịch vụ cho khách hàng.
Understanding the full Service scope ensures that clients know what to expect.Hiểu rõ phạm vi dịch vụ đầy đủ đảm bảo rằng khách hàng biết mình cần kỳ vọng gì.
The project team collaborates to ensure that the defined Service scope is met.Nhóm dự án hợp tác để đảm bảo rằng phạm vi dịch vụ đã xác định được thực hiện.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Phạm vi dịch vụ tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post