Người bán tiếng Anh là gì?

Người bán tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, người bán dịch ra là seller và được phiên âm là /’selə/.

“Người bán” (seller) là cá nhân, tổ chức hoặc thực thể tham gia vào việc trao đổi hoặc giao dịch hàng hóa, sản phẩm hoặc dịch vụ với mục tiêu bán chúng để thu được tiền hoặc giá trị tương đương. Người bán có vai trò cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người mua và thường nhận được khoản tiền hoặc thanh toán trong quá trình giao dịch.

Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “seller”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “seller” (người bán):

  • Vendor
  • Retailer
  • Merchant
  • Trader
  • Salesperson
  • Dealer
  • Supplier
  • Marketer
  • Trader
  • Retail shop
  • Store owner
  • Businessperson
  • Shopkeeper
  • Distributor
  • Sales representative

*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.

Các ví dụ tiếng Anh có từ “Wholesaler” (người bán sỉ) dành cho các bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
The seller offered a wide range of products to attract customers.Người bán cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng để thu hút khách hàng.
As a seller, he excels in building rapport and understanding customer needs.Là một người bán, anh ta xuất sắc trong việc xây dựng mối quan hệ và hiểu nhu cầu của khách hàng.
The online marketplace is filled with various sellers competing for attention.Thị trường trực tuyến đầy đủ các người bán khác nhau cạnh tranh để thu hút sự chú ý.
Sellers often use persuasive techniques to close deals successfully.Người bán thường sử dụng các kỹ thuật thuyết phục để hoàn thành giao dịch thành công.
The seller provided exceptional customer service, leading to repeat business.Người bán cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, dẫn đến sự kinh doanh lặp lại.
Sellers play a pivotal role in the supply chain, connecting products to consumers.Người bán đóng một vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, nối liền sản phẩm với người tiêu dùng.
The seller demonstrated the product’s features and benefits to potential buyers.Người bán trình diễn các tính năng và lợi ích của sản phẩm cho những người mua tiềm năng.
A successful seller knows how to overcome objections and address concerns.Một người bán thành công biết cách vượt qua các phản đối và giải quyết các vấn đề.
The seller negotiated a fair price that satisfied both parties.Người bán thương thảo một giá cả hợp lý làm hai bên đều hài lòng.
Sellers on e-commerce platforms need to build a trustworthy online presence.Các người bán trên các nền tảng thương mại điện tử cần xây dựng một sự hiện diện trực tuyến đáng tin cậy.
The seller was knowledgeable about the product’s specifications and uses.Người bán có kiến thức về thông số kỹ thuật và cách sử dụng của sản phẩm.
The seller carefully packaged the items to ensure they arrived in good condition.Người bán đóng gói cẩn thận các mặt hàng để đảm bảo chúng đến trong tình trạng tốt.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  Người bán tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post