Thẻ vận chuyển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thẻ vận chuyển được gọi là Shipping tags, phiên âm thành /ˈʃɪpɪŋ tæɡz/.
“Thẻ vận chuyển” (Shipping tag) là một loại thẻ hoặc nhãn được gắn vào hàng hoá, kiện hàng hoặc đơn hàng để định danh và ghi thông tin liên quan đến vận chuyển như địa chỉ người nhận, địa chỉ người gửi, trọng lượng hàng, mã số vận đơn, thông tin vận chuyển và các thông tin liên quan khác.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “shipping tag”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có ý nghĩa tương đương hoặc liên quan đến “shipping tag”:
- Freight label
- Cargo tag
- Transportation label
- Shipment marker
- Dispatch tag
- Delivery label
- Package tag
- Consignee tag
- Waybill tag
- Shipping marker
- Address label
- Receipt tag
Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “shipping tags” dành cho các bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
Make sure to attach the shipping tags to each package before sending them out. | Hãy đảm bảo gắn thẻ vận chuyển vào mỗi gói hàng trước khi gửi đi. |
The shipping tags contain important information about the contents and destination of the shipment. | Thẻ vận chuyển chứa thông tin quan trọng về nội dung và điểm đến của lô hàng. |
The warehouse staff is responsible for labeling the items with shipping tags. | Nhân viên kho chịu trách nhiệm đánh dấu các mặt hàng bằng thẻ vận chuyển. |
We use color-coded shipping tags to categorize different types of products. | Chúng tôi sử dụng thẻ vận chuyển mã màu để phân loại các loại sản phẩm khác nhau. |
The shipping tags help track the movement of goods throughout the supply chain. | Thẻ vận chuyển giúp theo dõi chuyển động của hàng hóa trong chuỗi cung ứng. |
Before loading the truck, the workers must verify that the correct shipping tags are attached. | Trước khi xếp hàng lên xe tải, các công nhân phải xác minh rằng thẻ vận chuyển đúng. |
The company upgraded its tracking system with electronic shipping tags for real-time monitoring. | Công ty đã nâng cấp hệ thống theo dõi bằng thẻ vận chuyển điện tử để theo dõi thời gian thực. |
The shipping tags include barcodes for quick and accurate scanning. | Thẻ vận chuyển bao gồm mã vạch để quét nhanh và chính xác. |
The customs officials inspect the shipping tags to ensure compliance with import regulations. | Các viên chức hải quan kiểm tra thẻ vận chuyển để đảm bảo tuân thủ quy định nhập khẩu. |
The shipping tags serve as a proof of shipment and delivery. | Thẻ vận chuyển là bằng chứng về việc gửi hàng và giao hàng. |
The shipping tags allow the warehouse team to sort and store items efficiently. | Thẻ vận chuyển cho phép nhóm kho phân loại và lưu trữ hàng hóa một cách hiệu quả. |
When receiving a package, check the shipping tags for any signs of damage during transit. | Khi nhận một gói hàng, hãy kiểm tra thẻ vận chuyển để xem có dấu hiệu hỏng hóc trong quá trình vận chuyển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thẻ vận chuyển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com