Trọng lượng tải tiếng Anh là gì?

Trọng lượng tải tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, trọng lượng tải được gọi là “Payload weight”, phiên âm thành /ˈpeɪloʊd weɪt/

“Trọng lượng tải” (Payload weight) là trọng lượng tối đa mà một phương tiện vận chuyển (như xe tải, máy bay, tàu hỏa) có khả năng chở hoặc vận chuyển mà không gây nguy hiểm cho phương tiện hoặc ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của nó. Trọng lượng tải thường bao gồm trọng lượng của hàng hoá, vật liệu hoặc hành khách, cộng thêm các tải trọng khác như nhiên liệu, nước, dầu và vật liệu bảo vệ.

Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “payload weight”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có ý nghĩa tương đương hoặc liên quan đến “Payload weight”:

  • Load capacity
  • Carrying capacity
  • Maximum load
  • Cargo capacity
  • Weight limit
  • Carriage weight
  • Lifting capacity
  • Hauling weight
  • Maximum payload
  • Carriage capacity
  • Transport weight
  • Weight allowance

Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “payload weight” dành cho các bạn tham khảo

Câu Tiếng AnhDịch Nghĩa
The helicopter’s performance is affected by the payload weight it carries.Hiệu suất của trực thăng bị ảnh hưởng bởi trọng lượng tải mà nó chở.
The payload weight of the satellite determines its capabilities and functions.Trọng lượng tải của vệ tinh xác định khả năng và chức năng của nó.
It’s crucial to calculate the aircraft’s payload weight for safe takeoff and landing.Quan trọng để tính toán trọng lượng tải của máy bay cho cất cánh và hạ cánh an toàn.
The shipping container has a specified maximum payload weight for transportation.Thùng chở hàng có trọng lượng tải tối đa được quy định cho việc vận chuyển.
The vehicle’s suspension system must handle the payload weight without strain.Hệ thống treo của phương tiện phải xử lý trọng lượng tải mà không gây căng thẳng.
The payload weight for this launch is within the designated limits.Trọng lượng tải cho lần phóng này nằm trong giới hạn quy định.
Engineers consider the payload weight when designing the rocket’s propulsion system.Các kỹ sư xem xét trọng lượng tải khi thiết kế hệ thống động cơ của tên lửa.
The spacecraft’s instruments must be carefully calibrated based on the expected payload weight.Các thiết bị trên tàu vũ trụ phải được hiệu chuẩn cẩn thận dựa trên trọng lượng tải dự kiến.
The truck’s payload weight is well below its maximum capacity.Trọng lượng tải của xe tải thấp hơn nhiều so với khả năng tối đa của nó.
The pilot needs to be aware of the aircraft’s payload weight for a safe flight.Phi công cần nhận thức về trọng lượng tải của máy bay để bay an toàn.
The payload weight of the drone affects its battery life and flight duration.Trọng lượng tải của drone ảnh hưởng đến thời gian sử dụng pin và thời gian bay.
The shipping company ensures that the payload weight is evenly distributed in the cargo hold.Công ty vận chuyển đảm bảo trọng lượng tải được phân phối đều trong khoang hàng hoá.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Trọng lượng tải tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post