Tổng trọng lượng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tổng trọng lượng dịch ra là total weight, có phiên âm thành /ˈtoʊtl weɪt/.
“Tổng trọng lượng” (Total weight) là tổng số trọng lượng của tất cả các mục hoặc thành phần có trong một hệ thống hoặc tình huống cụ thể. Tổng trọng lượng thường được tính bằng cách cộng dồn trọng lượng của tất cả các mục hoặc đơn vị trong danh sách hoặc tải trọng cụ thể.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ total weight
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý liên quan đến “total weight”:
- Overall weight
- Aggregate weight
- Cumulative weight
- Combined weight
- Entire weight
- Gross weight
- Complete weight
- Whole weight
- Sum total weight
- Full weight
- Total mass
- Collective weight
Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “total weight” dành cho các bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The total weight of the shipment must not exceed the maximum allowed limit. | Tổng trọng lượng của lô hàng không được vượt quá giới hạn tối đa cho phép. |
The engineer calculated the total weight of the structure to ensure its stability. | Kỹ sư tính toán tổng trọng lượng của cấu trúc để đảm bảo tính ổn định. |
The airline charges based on the total weight of both the baggage and the passenger. | Hãng hàng không tính phí dựa trên tổng trọng lượng của cả hành lý và hành khách. |
The total weight of the cargo was evenly distributed across the truck for balanced transport. | Tổng trọng lượng của hàng hoá được phân bố đều trên xe tải để đảm bảo vận chuyển cân đối. |
The package’s label clearly states its total weight for accurate billing. | Nhãn của gói hàng rõ ràng nêu rõ tổng trọng lượng để lập hóa đơn chính xác. |
We need to provide the shipping company with the total weight of the goods for pricing. | Chúng ta cần cung cấp cho công ty vận chuyển tổng trọng lượng của hàng hoá để tính giá. |
The total weight of the vehicle and its contents cannot exceed the maximum limit. | Tổng trọng lượng của phương tiện và nội dung của nó không thể vượt quá giới hạn tối đa. |
The project manager estimated the total weight of the materials needed for construction. | Người quản lý dự án ước tính tổng trọng lượng của các vật liệu cần thiết cho công trình. |
The total weight of the shipment affects the shipping cost and mode of transportation. | Tổng trọng lượng của lô hàng ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và phương thức vận chuyển. |
The manufacturer specifies the total weight of the product on its packaging. | Nhà sản xuất xác định tổng trọng lượng của sản phẩm trên bao bì của nó. |
The load capacity of the bridge is determined by the total weight it can support. | Khả năng chịu tải của cây cầu được xác định bởi tổng trọng lượng mà nó có thể chịu đựng. |
The cargo plane’s crew meticulously calculates the total weight of the freight before takeoff. | Phi hành đoàn của máy bay vận chuyển hàng hoá tính toán tỉ mỉ tổng trọng lượng của hàng hoá trước khi cất cánh. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tổng trọng lượng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com