Container không có hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, container không có hàng dịch là “empty container” có phiên âm là /ˈɛmpti kənˈteɪnər/.
“Container không có hàng” là một thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải biển, chỉ tình trạng khi một container đã được dùng để vận chuyển hàng hoá nhưng hiện tại không có hàng hoá nào bên trong. Container trở thành trống rỗng sau khi hàng hoá đã được gỡ ra hoặc trước khi bắt đầu chứa hàng mới. Các container trống thường được vận chuyển trở lại địa điểm xuất phát hoặc địa điểm cần chứa hàng mới.
Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ empty container
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý liên quan đến “container không có hàng”:
- Vacant container
- Unfilled container
- Void container
- Blank container
- Unused container
- Hollow container
- Devoid container
- Non-loaded container
- Unoccupied container
- Idle container
- Barren container
- Unused shipping unit
Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “empty container” dành cho các bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The logistics team arranged for the return of the empty containers after unloading the cargo. | Nhóm logistics sắp xếp việc trả lại các empty containers sau khi gỡ hàng hoá. |
The empty containers were stacked in a designated area at the port waiting to be loaded. | Các empty containers được xếp chồng lên tại một khu vực được chỉ định tại cảng, đợi để được nạp hàng. |
We need to ensure the proper handling and storage of empty containers to prevent damage. | Chúng ta cần đảm bảo việc xử lý và lưu trữ đúng cách các empty containers để ngăn chặn hư hỏng. |
The shipping company charges a fee for the late return of empty containers. | Công ty vận chuyển tính phí cho việc trả empty containers muộn. |
After unloading the goods, the warehouse staff promptly labeled the empty containers for inspection. | Sau khi gỡ hàng hoá, nhân viên kho hàng nhanh chóng đánh dấu các empty containers để kiểm tra. |
The empty containers are transported back to the depot for maintenance and cleaning. | Các empty containers được vận chuyển trở lại kho để được bảo dưỡng và làm sạch. |
The empty containers are available for reuse after passing a thorough inspection. | Các empty containers có sẵn để tái sử dụng sau khi qua một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng. |
The port authority manages the allocation and movement of empty containers within the port area. | Cơ quan cảng quản lý việc phân bổ và di chuyển empty containers trong khu vực cảng. |
The shipping company has a systematic process for tracking the whereabouts of empty containers. | Công ty vận chuyển có quy trình hệ thống để theo dõi vị trí của các empty containers. |
Some empty containers were repurposed for storage at the manufacturing facility. | Một số empty containers đã được tái sử dụng để lưu trữ tại cơ sở sản xuất. |
The empty containers were stacked neatly to optimize space in the storage yard. | Các empty containers được xếp gọn gàng để tối ưu hóa không gian trong khu vực lưu trữ. |
The shipping company charges a deposit for each empty container until they are returned. | Công ty vận chuyển tính một khoản tiền đặt cọc cho mỗi empty container cho đến khi chúng được trả lại. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Container không có hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com