Hàng hoá không xác định tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng hoá không xác định dịch là “Unspecified commodity”, phiên âm thành /ˌʌnˈspɛsɪfaɪd kəˈmɒdəti/.
“Hàng hoá không xác định” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến các sản phẩm hoặc mặt hàng không được nêu rõ hoặc đặc thù trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này có thể ám chỉ đến những mặt hàng không được xác định tên, loại, hoặc mô tả chi tiết trong tài liệu hoặc cuộc trò chuyện.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với Unspecified commodity (hàng hoá không xác định)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý liên quan đến “Unspecified commodity”:
- Unidentified merchandise
- Generic product
- Undesignated goods
- Non-specific item
- General article
- Nondescript merchandise
- Unspecified product
- Non-classified commodity
- Indeterminate goods
- Unlabeled item
- No-name merchandise
- Unnamed article
- Ambiguous commodity
- Unknown product
- Common item
Lưu ý rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “unspecified commodity” dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The contract mentioned an allowance for an Unspecified commodity, giving flexibility for future changes. | Hợp đồng đề cập đến việc dự trữ một số lượng cho một hàng hoá không xác định, tạo tính linh hoạt cho các thay đổi trong tương lai. |
The customs declaration was incomplete due to an entry labeled “Miscellaneous Unspecified commodity.” | Khai báo hải quan không hoàn chỉnh do có mục nhập “Hàng hoá không rõ ràng và không xác định” (Unspecified commodity).” |
The shipping manifest included a category for Unspecified commodities, allowing for unexpected additions. | Danh sách hàng hóa vận chuyển bao gồm một phần dành cho hàng hoá không xác định, cho phép thêm vào một cách bất ngờ. |
The inventory audit revealed a number of Unspecified commodities, highlighting gaps in the record keeping. | Cuộc kiểm kê hàng tồn bộc lộ một số hàng hoá không xác định, làm nổi bật những khoảng trống trong việc ghi chép. |
The company deals with various Unspecified commodities as part of its trading business. | Công ty thương mại đối mặt với nhiều hàng hoá không xác định như một phần của hoạt động kinh doanh thương mại. |
The package contained an assortment of Unspecified commodities that were intended for resale. | Gói hàng chứa một loạt các hàng hoá không xác định được dự định cho việc bán lại. |
The import regulations required detailed information, even for Unspecified commodities. | Quy định nhập khẩu yêu cầu thông tin chi tiết, ngay cả đối với các hàng hoá không xác định. |
The shipping company’s tariff included rates for transporting Unspecified commodities internationally. | Bảng giá của công ty vận chuyển bao gồm mức giá cho việc vận chuyển hàng hoá không xác định quốc tế. |
The contract left room for negotiation on the pricing of any Unspecified commodities to be supplied. | Hợp đồng để lại không gian cho việc đàm phán về giá cả của bất kỳ hàng hoá không xác định nào sẽ được cung cấp. |
The company’s stockpile of Unspecified commodities allowed for adaptation to changing market demands. | Tồn kho các hàng hoá không xác định của công ty cho phép thích nghi với các yêu cầu thị trường thay đổi. |
The auction featured a lot containing various Unspecified commodities, making it a mystery box for buyers. | Buổi đấu giá có một lô hàng chứa nhiều hàng hoá không xác định khác nhau, biến nó thành hộp bí ẩn cho những người mua. |
The shipping company offered a special rate for transporting Unspecified commodities within the country. | Công ty vận chuyển cung cấp mức giá đặc biệt cho việc vận chuyển hàng hoá không xác định trong nước. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hàng hoá không xác định tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com