Hàng hoá tiêu chuẩn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng hoá tiêu chuẩn dịch là standard commodity, phiên âm thành/ˈstændərd kəˈmɒdəti/
“Hàng hoá tiêu chuẩn” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ đến các sản phẩm hoặc mặt hàng được sản xuất, đóng gói và định nghĩa theo các quy định, tiêu chuẩn và chỉ số cụ thể. Các tiêu chuẩn này có thể liên quan đến chất lượng, kích thước, thành phần, tính năng kỹ thuật hoặc các yếu tố khác.
Những từ vựng tiếng Anh có liên quan đén từ Standard commodity (hàng hoá tiêu chuẩn)
- Specification: Thông số kỹ thuật
- Quality control: Kiểm soát chất lượng
- Compliance: Tuân thủ, tuân theo các quy định và tiêu chuẩn cụ thể.
- Benchmark: Tiêu chuẩn mẫu
- Uniformity: Sự đồng nhất
- Classification: Phân loại
- Authentication: Xác thực
- Labeling: Gắn nhãn, đính kèm nhãn với thông tin về tiêu chuẩn và thành phần của hàng hoá.
- Consistency: Tính nhất quán
- Certification: Chứng nhận
- Specification sheet: Bảng thông số kỹ thuật
- Conformity: Sự tuân thủ
- Standard testing: Kiểm tra theo tiêu chuẩn
- Consumer protection: Bảo vệ người tiêu dùng
- Product specification: Thông số sản phẩm
- Standard compliance: Tuân thủ tiêu chuẩn
Những ví dụ tiếng Anh có từ standard commodity dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The market is flooded with various types of products, but standard commodities like sugar and rice remain constant in demand. | Thị trường đang tràn ngập với nhiều loại sản phẩm khác nhau, nhưng các hàng hoá tiêu chuẩn như đường và gạo vẫn duy trì nhu cầu ổn định. |
The industry association is working on establishing standard commodity classifications for international trade. | Hiệp hội ngành công nghiệp đang làm việc để thiết lập phân loại hàng hoá tiêu chuẩn cho thương mại quốc tế. |
The company’s product line includes a range of standard commodities such as canned goods and basic textiles. | Dòng sản phẩm của công ty bao gồm nhiều hàng hoá tiêu chuẩn như hàng đóng hộp và sản phẩm dệt may cơ bản. |
Standard commodities are often traded in high volumes due to their consistent demand across various markets. | Hàng hoá tiêu chuẩn thường được giao dịch với số lượng lớn do nhu cầu ổn định trên các thị trường khác nhau. |
The government has established strict standard commodity regulations to ensure product quality and safety. | Chính phủ đã thiết lập các quy định nghiêm ngặt về hàng hoá tiêu chuẩn để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm. |
In times of economic uncertainty, people tend to rely on standard commodities as essential staples. | Trong thời kỳ không chắc chắn về kinh tế, mọi người thường phụ thuộc vào hàng hoá tiêu chuẩn như thực phẩm cơ bản. |
The trade agreement aims to facilitate the exchange of standard commodities between the two countries. | Hiệp định thương mại nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hoá tiêu chuẩn giữa hai quốc gia. |
The company’s growth strategy involves expanding its reach in the market of standard commodities. | Chiến lược phát triển của công ty bao gồm mở rộng phạm vi thị trường hàng hoá tiêu chuẩn. |
Standard commodities like wheat and corn are susceptible to price fluctuations due to global market trends. | Nhưng hàng hoá tiêu chuẩn như lúa mì và ngô dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá do xu hướng thị trường toàn cầu. |
The company emphasizes the quality and consistency of their standard commodities to gain customer trust. | Công ty nhấn mạnh chất lượng và sự nhất quán của các hàng hoá tiêu chuẩn của họ để thâu tóm lòng tin của khách hàng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hàng hoá tiêu chuẩn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com