Hàng hoá tổng hợp tiếng Anh là gì?

Hàng hoá tổng hợp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng hoá tổng hợp dịch là  “general cargo“, phiên âm thành  /ˈdʒɛnərəl ˈkɑːrɡoʊ/.

Hàng hoá tổng hợp  là thuật ngữ được sử dụng trong ngành vận chuyển và logistics để chỉ các loại hàng hoá không thuộc vào danh mục của các loại hàng hoá cụ thể như hàng hóa nguy hiểm, hàng đông lạnh, hay hàng siêu trường siêu trọng. Hàng hoá tổng hợp bao gồm các mặt hàng thông thường và phổ biến, như đồ dùng cá nhân, thiết bị điện tử, hàng may mặc, đồ gia dụng,…

Danh sách từ tiếng Anh có liên quan đến từ “general cargo”

  • Consignee: Người hoặc công ty nhận hàng hóa.
  • Bill of Lading (B/L): Vận đơn, là một tài liệu chứng nhận việc nhận hàng hóa và cam kết vận chuyển nó đến điểm đích.
  • Cargo Hold: Không gian trong tàu để chứa hàng hóa.
  • Stowage: Cách sắp xếp và đóng gói hàng hóa trong tàu để đảm bảo an toàn và tiết kiệm không gian.
  • Lashing: Việc cố định hàng hóa trong tàu để tránh việc di chuyển không mong muốn trong quá trình vận chuyển.
  • Dunnage: Vật liệu đặt dưới hàng hóa để bảo vệ chúng khỏi hư hỏng do tiếp xúc với sàn tàu hoặc nhau.
  • Pallet: Pallet, một nền móng bằng gỗ hoặc nhựa, được sử dụng để đặt hàng hóa lên và dễ dàng vận chuyển bằng xe nâng.
  • Cargo Manifest: Bản kê khai hàng hóa, liệt kê tất cả các mặt hàng và thông tin liên quan đến chúng trong một chuyến vận chuyển.
  • Handling: Việc xử lý hàng hóa, bao gồm xếp, dỡ, vận chuyển, và bảo quản.
  • Port: Cảng biển, nơi hàng hóa được tải và dỡ trên tàu.
  • FCL (Full Container Load): Đầy container, chỉ việc một container được sử dụng cho một lô hàng của một người gửi.
  • LCL (Less than Container Load): Chia container, nhiều lô hàng từ nhiều người gửi khác nhau được chứa trong cùng một container.
  • CFS (Container Freight Station): Trạm dỡ hàng container, nơi hàng hóa được dỡ ra hoặc đóng vào container.
  • Breakbulk: Việc tải và dỡ từng mảng lẻ hàng hóa thay vì sử dụng container.
  • Consolidation: Kết hợp hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau để tạo thành một lô hàng lớn hơn.
  • Customs Clearance: Thủ tục làm thủ tục hải quan để cho phép hàng hóa nhập hoặc xuất khỏi một quốc gia.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “general cargo” dành cho các bạn tham khảo thêm

Câu Tiếng AnhDịch Nghĩa
The ship was loaded with a variety of goods, including both specialized items and general cargo.Tàu được tải chất đầy với nhiều loại hàng hóa, bao gồm cả những mặt hàng đặc biệt và hàng hoá tổng hợp.
The shipping company handles both containerized freight and general cargo shipments.Công ty vận tải xử lý cả hàng hóa đóng gói trong container và giao hàng hàng hoá tổng hợp.
The general cargo section of the port can accommodate various types of goods for import and export.Khu vực hàng hoá tổng hợp của cảng có thể đáp ứng được nhiều loại hàng hóa cho nhập khẩu và xuất khẩu.
The ship’s manifest listed a range of items, from electronics to textiles, under the category of general cargo.Danh sách hàng trên tàu liệt kê nhiều mặt hàng khác nhau, từ điện tử đến hàng dệt may, trong phân loại hàng hoá tổng hợp.
The loading process for general cargo requires careful stowage to ensure safety during transit.Quá trình tải hàng hàng hoá tổng hợp yêu cầu sự sắp xếp cẩn thận để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Many small businesses rely on general cargo shipping to transport their products to international markets.Nhiều doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc vào việc giao hàng bằng hàng hoá tổng hợp để vận chuyển sản phẩm của họ đến thị trường quốc tế.
The warehouse is equipped to handle both bulk shipments and general cargo deliveries.Nhà kho được trang bị để xử lý cả các lô hàng số lượng lớn và việc giao hàng hàng hoá tổng hợp.
The shipping route primarily focuses on transporting general cargo rather than specialized goods.Tuyến đường vận tải chủ yếu tập trung vào việc vận chuyển hàng hoá tổng hợp thay vì hàng hóa đặc biệt.
General cargo typically includes a wide range of consumer products, industrial equipment, and raw materials.Hàng hoá tổng hợp thường bao gồm nhiều loại sản phẩm tiêu dùng, thiết bị công nghiệp và nguyên liệu thô.
The port’s facilities have dedicated areas for both container handling and general cargo operations.Cơ sở cảng có các khu vực dành riêng cho việc xử lý container và hoạt động hàng hoá tổng hợp.
The customs documentation must accurately describe the contents of the general cargo being imported.Tài liệu hải quan phải mô tả chính xác nội dung của hàng hoá tổng hợp đang được nhập khẩu.
The ship’s crew worked diligently to secure the general cargo in the holds before setting sail.Phi hành đoàn của tàu làm việc chăm chỉ để cố định hàng hoá tổng hợp trong khoang trước khi bắt đầu hành trình.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Hàng hoá tổng hợp tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post