Phí cẩu tiếng Anh là gì?

Phí cẩu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phí cẩu  được gọi là Crane Charge, có phiên âm thành /kreɪn tʃɑrdʒ/

Phí cẩu  là khoản tiền phải trả để sử dụng dịch vụ cẩu hoặc cung cấp cẩu trong quá trình vận chuyển, nâng hạ hàng hoặc xếp dỡ hàng hóa. Điều này thường áp dụng trong các cảng biển, bến cảng, nhà máy, hoặc các vị trí có cơ sở cơ giới cần phải sử dụng cẩu để thực hiện các hoạt động nâng hạ, di chuyển hàng hóa nặng hoặc lớn.

Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “Crange Charge”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với cụm từ “Crane Charge”:

  • Hoisting Cost
  • Lifting Fee
  • Handling Expense
  • Equipment Handling Charge
  • Cargo Lifting Fee
  • Crane Usage Fee
  • Load and Unload Cost
  • Material Lifting Charge
  • Port Crane Fee
  • Heavy Equipment Fee
  • Crane Operating Cost
  • Cargo Handling Fee

Nhớ kiểm tra ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo từ vựng thích hợp trong từng trường hợp.

Danh sách ví dụ tiếng Anh có từ crange charge dành cho các bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
The Crane Charge for unloading the shipment was included in the overall transportation cost.Phí cẩu cho việc dỡ hàng đã được tính vào tổng chi phí vận chuyển.
The project’s budget needed to account for the potential Crane Charges during construction.Ngân sách dự án cần tính đến khả năng phải trả phí cẩu trong quá trình xây dựng.
The shipping company provided a breakdown of the Crane Charges for loading and unloading containers.Công ty vận tải cung cấp phân loại chi tiết về phí cẩu cho việc xếp dỡ container.
The customer was surprised by the unexpected high Crane Charge for lifting the heavy machinery.Khách hàng đã ngạc nhiên vì phí cẩu không mong đợi cao cho việc nâng máy móc nặng.
The port’s tariff schedule outlined the various Crane Charges based on the type and weight of cargo.Lịch trình thuế của cảng đã nêu rõ các phí cẩu khác nhau dựa trên loại và trọng lượng hàng hóa.
We need to factor in the Crane Charges when estimating the total cost of the construction project.Chúng ta cần tính đến phí cẩu khi ước tính tổng chi phí của dự án xây dựng.
The logistics company provided a detailed breakdown of the Crane Charges associated with the transportation of oversized goods.Công ty logistics cung cấp một phân loại chi tiết về các phí cẩu liên quan đến vận chuyển hàng hóa quá khổ.
The contract specified that the client would be responsible for any incurred Crane Charges during the loading process.Hợp đồng quy định rõ ràng rằng khách hàng sẽ chịu trách nhiệm cho bất kỳ phí cẩu nào phát sinh trong quá trình xếp dỡ.
The Crane Charges for handling construction materials were higher than anticipated due to the complexity of the project.Phí cẩu cho việc xử lý vật liệu xây dựng cao hơn so với dự kiến do tính phức tạp của dự án.
The company negotiated a lower Crane Charge with the port authority for the frequent use of their crane services.Công ty đã đàm phán mức phí cẩu thấp hơn với cơ quan cảng vì việc sử dụng thường xuyên dịch vụ cẩu của họ.
When requesting a quote for the shipment, make sure to inquire about any potential Crane Charges that might apply.Khi yêu cầu báo giá cho lô hàng, hãy đảm bảo hỏi về bất kỳ phí cẩu tiềm năng nào có thể áp dụng.
The Crane Charges were a significant portion of the overall logistics expenses for transporting the industrial equipment.Phí cẩu chiếm một phần quan trọng của tổng chi phí logistics cho việc vận chuyển thiết bị công nghiệp.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  Phí cẩu tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post