Tàu trung chuyển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu trung chuyển được dịch là Shuttle vessel và có phiên âm là /ˈʃʌtəl ˈvɛsəl/.
Tàu trung chuyển (Shuttle Vessel) là một loại tàu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, hành khách hoặc các nguyên liệu từ một điểm đến một điểm khác một cách đều đặn và thường xuyên. Tàu trung chuyển thường hoạt động trên các tuyến đường cố định giữa các điểm dừng hoặc cảng, và chủ yếu được sử dụng để thực hiện các hành trình ngắn hơn và tần suất cao hơn so với các loại tàu khác.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với Shuttle Vessel
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “shuttle vessel”:
- Ferry
- Shuttle Boat
- Transport Ship
- Shuttlecraft
- Shuttle Boat
- Shuttle Carrier
- Shuttle Craft
- Shuttle Ship
- Shuttle Transport
- Shuttle Barge
- Shuttle Freighter
- Shuttle Yacht
Những ví dụ tiếng Anh có từ “shuttle vessel” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The shuttle vessel departs from the port every hour. | Tàu trung chuyển khởi hành từ cảng mỗi giờ. |
Passengers should check the departure time of the shuttle vessel before arriving at the dock. | Hành khách nên kiểm tra thời gian khởi hành của tàu trung chuyển trước khi đến bến tàu. |
The shuttle vessel offers a convenient way to travel between the two islands. | Tàu trung chuyển cung cấp một cách tiện lợi để du lịch giữa hai hòn đảo. |
The company operates a high-speed shuttle vessel for quick transfers between the airport and the city. | Công ty vận hành một tàu trung chuyển tốc độ cao để di chuyển nhanh chóng giữa sân bay và thành phố. |
The departure times of the shuttle vessel are synchronized with the flight schedule. | Thời gian khởi hành của tàu trung chuyển được đồng bộ với lịch bay. |
Tourists can enjoy scenic views during the journey on the shuttle vessel. | Du khách có thể thưởng thức khung cảnh trong suốt hành trình trên tàu trung chuyển. |
The shuttle vessel is equipped with comfortable seating and modern amenities. | Tàu trung chuyển được trang bị ghế ngồi thoải mái và tiện nghi hiện đại. |
The departure time for the next shuttle vessel is at 10:30 AM. | Thời gian khởi hành cho tàu trung chuyển kế tiếp là 10:30 sáng. |
The shuttle vessel operates 24/7 to ensure continuous transportation service. | Tàu trung chuyển hoạt động 24/7 để đảm bảo dịch vụ vận chuyển liên tục. |
The shuttle vessel provides a cost-effective way for commuters to travel between the suburbs and the city center. | Tàu trung chuyển cung cấp một cách hiệu quả về chi phí để người đi làm di chuyển giữa ngoại ô và trung tâm thành phố. |
Passengers can book their seats online and receive notifications about changes in departure times for the shuttle vessel. | Hành khách có thể đặt chỗ trực tuyến và nhận thông báo về các thay đổi về thời gian khởi hành cho tàu trung chuyển. |
The shuttle vessel plays a crucial role in connecting the offshore islands to the mainland. | Tàu trung chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các đảo ngoại khơi với đất liền. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu trung chuyển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com