Người chở hàng tiêng Anh là gì? Trong tiếng Anh, người chở hàng được dịch là hauler và có phiên âm là/ˈhɔːlər/.
Người chở hàng (hauler) là một người hoặc một tổ chức có nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Công việc của người chở hàng liên quan đến việc đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn, đúng hẹn và đúng phương tiện. Các người chở hàng có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vận chuyển đường bộ, đường biển, đường hàng không cho đến dịch vụ vận tải công cộng.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “hauler” (người vận chuyển)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý nghĩa tương tự với “hauler”:
- Transportation : Hành động hoặc quá trình di chuyển hàng hóa hoặc người từ một nơi đến nơi khác.
- Logistics : Quản lý luồng hàng hóa, thông tin và tài nguyên trong chuỗi cung ứng.
- Freight (Hàng hóa vận chuyển): Hàng hóa được vận chuyển bằng xe tải, tàu hỏa, tàu biển hoặc máy bay.
- Cargo : Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện khác.
- Shipping : Hoạt động gửi hàng hóa bằng đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không.
- Carrier Công ty hoặc cá nhân vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một nơi đến nơi khác.
- Truck : Xe lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.
- Delivery : Hành động mang hàng hóa hoặc dịch vụ đến một vị trí cụ thể.
- Distribution : Quá trình giao hàng đến người tiêu dùng cuối cùng.
- Supply Chain: Chuỗi các quy trình liên quan đến sản xuất và phân phối hàng hóa.
- Fleet : Nhóm các phương tiện được sử dụng để vận chuyển bởi một công ty hoặc tổ chức.
- Conveyance: Hành động vận chuyển từ một nơi đến nơi khác.
- Shipment: Một lượng hàng hóa được gửi từ một nơi đến nơi khác.
- Logistics Provider: Công ty cung cấp dịch vụ logistics và vận chuyển.
- Cargo Carrier : Công ty chuyên vận chuyển hàng hóa.
- Freight Forwarder (Đại lý vận chuyển hàng hóa): Người trung gian sắp xếp việc vận chuyển và xử lý hàng hóa thay mặt người gửi.
- Shipping Line (Công ty vận tải biển): Công ty vận hành tàu vận chuyển hàng hóa.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “hauler” dành cho bạn tham khảo
English | Vietnamese |
---|---|
The hauler arrived at the warehouse to pick up the goods for delivery. | Người chở hàng đã đến kho để lấy hàng hóa để giao. |
The hauler carefully loaded the fragile items onto the truck. | Người chở hàng cẩn thận nạp các món hàng dễ vỡ lên xe tải. |
Our company works with reliable haulers to ensure prompt and safe deliveries. | Công ty của chúng tôi hợp tác với những người chở hàng đáng tin cậy để đảm bảo giao hàng kịp thời và an toàn. |
The experienced hauler knew how to optimize the placement of packages in the delivery van. | Người chở hàng có kinh nghiệm biết cách tối ưu việc sắp xếp hàng hóa trong xe vận chuyển. |
The hauler is responsible for adhering to the delivery schedule and ensuring timely arrivals. | Người chở hàng chịu trách nhiệm tuân theo lịch giao hàng và đảm bảo đến nơi đúng hẹn. |
The company uses a network of professional haulers to cover a wide range of delivery destinations. | Công ty sử dụng mạng lưới người chở hàng chuyên nghiệp để phủ sóng nhiều điểm đến giao hàng. |
The hauler was skilled at navigating through traffic and reaching the destination on time. | Người chở hàng có kỹ năng điều khiển qua giao thông và đến nơi đích đúng hẹn. |
The hauler ensured that all packages were properly secured before departing. | Người chở hàng đảm bảo rằng tất cả các gói hàng được gắn kín trước khi khởi hành. |
The hauler had a checklist to verify the items and quantities upon pickup and delivery. | Người chở hàng có danh sách kiểm tra để xác nhận các món hàng và số lượng khi nhận và giao. |
The hauler efficiently managed the loading and unloading of goods at each stop. | Người chở hàng quản lý việc tải và dỡ hàng hóa một cách hiệu quả ở mỗi điểm dừng. |
Our company values punctuality, and our haulers play a key role in meeting delivery deadlines. | Công ty của chúng tôi coi trọng tính đúng giờ, và người chở hàng của chúng tôi đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các hạn chót giao hàng. |
The hauler had excellent customer service skills, ensuring a positive delivery experience. | Người chở hàng có kỹ năng dịch vụ khách hàng xuất sắc, đảm bảo trải nghiệm giao hàng tích cực. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Người chở hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com