Mã dự án tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, mã dự án dịch ra là project id và được phiên âm là/ˈprɒdʒ.ekt aɪˈdiː/.
Mã dự án (Project ID) là một chuỗi ký tự hoặc số độc nhất được sử dụng để xác định và định danh một dự án cụ thể trong các hệ thống quản lý dự án hoặc trong quản lý công việc. Mã dự án thường được sử dụng để phân biệt và theo dõi các dự án khác nhau trong môi trường làm việc, giúp định danh và quản lý chúng một cách hiệu quả.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “project id”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “project id”:
- Project code
- Project identifier
- Project reference
- Project number
- Project tag
- Project tracking code
- Project serial
- Project designation
- Project code number
- Project symbol
- Project index
- Project identification
Lưu ý rằng mỗi từ có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, vì vậy hãy kiểm tra kỹ ngữ cảnh trước khi sử dụng chúng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “project id” dành cho các bạn tham khảo thêm
English Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|
Please provide your project id when submitting your progress report. | Vui lòng cung cấp mã dự án khi gửi báo cáo tiến độ của bạn. |
The team leader is responsible for assigning a unique project id to each new initiative. | Người điều hành nhóm phụ trách gán một mã dự án duy nhất cho mỗi sáng kiến mới. |
The project id serves as a reference for accessing project-related information. | Mã dự án được sử dụng như một tài liệu tham khảo để truy cập thông tin liên quan đến dự án. |
Each project id consists of a combination of letters and numbers for easy identification. | Mỗi mã dự án bao gồm một sự kết hợp giữa chữ cái và số để dễ dàng nhận dạng. |
Your project id is necessary for logging into the project management system. | Mã dự án của bạn là cần thiết để đăng nhập vào hệ thống quản lý dự án. |
The project id is printed on the top corner of the project documentation. | Mã dự án được in ở góc trên của tài liệu dự án. |
If you encounter any issues, please include your project id in your support ticket. | Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì, vui lòng bao gồm mã dự án của bạn trong phiếu hỗ trợ của bạn. |
The IT department uses the project id to grant access to specific project folders. | Phòng Công nghệ thông tin sử dụng mã dự án để cấp quyền truy cập vào các thư mục dự án cụ thể. |
It’s important to keep your project id confidential to ensure security. | Quan trọng để giữ bí mật mã dự án của bạn để đảm bảo an toàn. |
The project id helps in tracking the progress of each individual project. | Mã dự án giúp theo dõi tiến độ của từng dự án cụ thể. |
The project id is a combination of the project name and a unique identifier. | Mã dự án là sự kết hợp giữa tên dự án và một định danh duy nhất. |
Please refer to your project id when communicating with the project manager. | Vui lòng tham khảo mã dự án của bạn khi liên lạc với người quản lý dự án. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Mã dự án tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com