Mã công việc tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, mã công việc được dịch là “Job code” và có phiên âm là /dʒɒb koʊd/.
Mã công việc (Job code) là một chuỗi ký tự hoặc số đặc biệt được sử dụng để xác định và phân loại các công việc khác nhau trong một tổ chức, doanh nghiệp hoặc hệ thống quản lý nhân sự. Mỗi mã công việc thường đi kèm với một công việc cụ thể hoặc một tập hợp các nhiệm vụ liên quan mà nhân viên cần thực hiện.
Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “job code”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “job code”:
- Position identifier
- Role code
- Work designation
- Occupation identifier
- Title designation
- Staff identifier
- Role identifier
- Employment designation
- Position code
- Work code
*Lưu ý rằng mỗi từ có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, vì vậy hãy kiểm tra kỹ ngữ cảnh trước khi sử dụng chúng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “job code” dành cho bạn tham khảo
English Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|
Employees are required to include their Job code on their timecards for accurate tracking. | Nhân viên cần phải bao gồm mã công việc trong thẻ chấm công để theo dõi chính xác. |
The Job code helps HR departments classify positions and determine appropriate salaries. | Mã công việc giúp phòng nhân sự phân loại vị trí và xác định mức lương phù hợp. |
Each employee is assigned a unique Job code based on their role and responsibilities. | Mỗi nhân viên được gán một mã công việc duy nhất dựa trên vai trò và trách nhiệm của họ. |
During the recruitment process, candidates need to provide their desired Job code for consideration. | Trong quá trình tuyển dụng, ứng viên cần cung cấp mã công việc mong muốn để xem xét. |
The company’s database organizes employees’ information by their respective Job codes. | Cơ sở dữ liệu của công ty tổ chức thông tin nhân viên theo mã công việc tương ứng. |
The HR department uses the Job code as a reference when evaluating job performance. | Phòng nhân sự sử dụng mã công việc làm tài liệu tham khảo khi đánh giá hiệu suất công việc. |
Different Job codes are used to differentiate between various job categories within the organization. | Các mã công việc khác nhau được sử dụng để phân biệt giữa các loại công việc khác nhau trong tổ chức. |
New employees are given their Job codes during the orientation process. | Nhân viên mới sẽ nhận mã công việc của họ trong quá trình hướng dẫn. |
The Job code not only identifies a specific role but also outlines the key responsibilities associated with it. | Mã công việc không chỉ xác định một vai trò cụ thể mà còn mô tả các trách nhiệm chính liên quan. |
Employees can inquire about their Job code from the HR department if needed. | Nhân viên có thể hỏi về mã công việc của họ từ phòng nhân sự nếu cần. |
The Job code system simplifies the process of assigning tasks and responsibilities to employees. | Hệ thống mã công việc đơn giản hóa quá trình phân công nhiệm vụ và trách nhiệm cho nhân viên. |
Each Job code is associated with specific qualifications and skills required for the role. | Mỗi mã công việc được liên kết với các kỹ năng và điều kiện cụ thể cần thiết cho vai trò đó. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Mã công việc tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com