Số lượng nhỏ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, số lượng nhỏ dịch ra là small quantity và được phiên âm là /smɔːl ˈkwɒntəti/.
“Số lượng nhỏ” là một lượng không lớn, ít, hoặc không đủ để tạo ra sự ảnh hưởng lớn hoặc đáng kể. Điều này thường ám chỉ đến một khối lượng, số lượng hoặc tỷ lệ thấp hơn so với mức trung bình hoặc so với một ngưỡng nhất định. Đây có thể là một đặc điểm mô tả hoặc một khía cạnh định lượng trong ngữ cảnh nào đó.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ small quantity
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “small quantity”:
- Limited amount: Lượng hạn chế
- Modest amount: Lượng khiêm tốn
- Minor amount: Lượng nhỏ, ít
- Scant amount: Lượng khan hiếm, thiếu thốn
- Meager quantity: Số lượng ít ỏi, khó khăn
- Insignificant amount: Lượng không đáng kể
- Slight quantity: Số lượng nhỏ bé
- Paltry amount: Lượng nhỏ, không đáng kể
- Trivial amount: Lượng tầm thường, nhỏ bé
- Bit: Chút ít
- Fraction: Phần nhỏ
- Handful: Một bàn tay, một số ít
- Dab: Một lượng nhỏ, nhỏ giọt
- Smidgen: Một ít rất nhỏ
- Trace: Vết, một ít nhỏ
Những ví dụ tiếng Anh có từ “small quantity” dành cho bạn tham khảo
English Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|
We only need a small quantity of paint for the project. | Chúng ta chỉ cần một số lượng nhỏ sơn cho dự án. |
The recipe requires a small quantity of sugar. | Công thức yêu cầu một số lượng nhỏ đường. |
A small quantity of books were left on the shelf. | Một số lượng nhỏ sách còn lại trên kệ. |
The store offers discounts for purchasing small quantities. | Cửa hàng có ưu đãi cho việc mua số lượng nhỏ. |
The experiment only requires a small quantity of chemicals. | Thí nghiệm chỉ cần một số lượng nhỏ hóa chất. |
We have a small quantity of fresh produce available. | Chúng ta có một số lượng nhỏ sản phẩm tươi sẵn có. |
He only took a small quantity of food from the buffet. | Anh ấy chỉ lấy một số lượng nhỏ thức ăn từ bữa tiệc tự chọn. |
The artisan uses a small quantity of gold leaf for decoration. | Thợ thủ công sử dụng một số lượng nhỏ lá vàng để trang trí. |
The project was delayed due to a small quantity of missing materials. | Dự án bị trì hoãn do thiếu một số lượng nhỏ vật liệu. |
The store has a policy of selling items in small quantities. | Cửa hàng có chính sách bán sản phẩm theo số lượng nhỏ. |
We received a small quantity of rainfall this month. | Chúng ta đã nhận được một số lượng nhỏ mưa trong tháng này. |
The dish requires a small quantity of exotic spices. | Món ăn yêu cầu một số lượng nhỏ gia vị kỳ lạ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Số lượng nhỏ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com