Thi công tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thi công được dịch là Execute, có phiên âm cách đọc là /ˈɛksɪˌkjuːt/.
“Thi công” là quá trình thực hiện các hoạt động và công việc thực tế để xây dựng, cải tạo, hoặc triển khai một dự án. Nó bao gồm việc thực hiện các công việc cụ thể như xây dựng cơ sở hạ tầng, lắp đặt các cấu trúc, gắn kết các linh kiện, và thực hiện các tác vụ cụ thể liên quan đến việc hoàn thành một dự án.
Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến từ “excute” (thi công)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành xây dựng:
- Architect: Kiến trúc sư
- Civil Engineer: Kỹ sư xây dựng
- Structural Engineer: Kỹ sư cấu trúc
- Construction Manager: Quản lý dự án xây dựng
- Contractor: Nhà thầu
- Blueprint: Bản vẽ kỹ thuật
- Foundation: Nền móng
- Roofing: Mái nhà, vật liệu mái
- Excavation: Khai quật
- Concrete: Bê tông
- Brick: Gạch
- Steel: Thép
- Carpentry: Nghề mộc
- Electrical Wiring: Dây điện
- Plumbing: Ống nước, ngành nghề sửa ống nước
- HVAC: Hệ thống điều hòa không khí
- Scaffolding: Khung giàn
- Demolition: Phá dỡ
- Surveying: Đo đạc
- Permit: Giấy phép
Những ví dụ tiếng Anh có từ “excute” dành cho bạn tham khảo thêm
English Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|
The construction team will execute the project according to the plan. | Đội xây dựng sẽ thi công dự án theo kế hoạch. |
Skillful workers are needed to execute intricate designs. | Cần có các công nhân khéo léo để thi công những thiết kế phức tạp. |
The company was awarded the contract to execute the building of the new stadium. | Công ty đã được trao hợp đồng để thi công việc xây dựng sân vận động mới. |
The architect’s vision was successfully executed in the final design. | Tầm nhìn của kiến trúc sư đã được thi công thành công trong thiết kế cuối cùng. |
Safety protocols are crucial when executing high-risk tasks. | Giao thức an toàn rất quan trọng khi thi công các nhiệm vụ có nguy cơ cao. |
The construction company has the expertise to execute complex projects. | Công ty xây dựng có chuyên môn để thi công các dự án phức tạp. |
Proper planning is essential before executing any construction project. | Kế hoạch hợp lý là cần thiết trước khi thi công bất kỳ dự án xây dựng nào. |
The team will execute the renovation of the historic building. | Đội sẽ thi công việc cải tạo của tòa nhà lịch sử. |
The project manager oversees how contractors execute their tasks. | Quản lý dự án giám sát cách các nhà thầu thi công nhiệm vụ của họ. |
The construction crew works diligently to execute the construction plan. | Đội công nhân xây dựng làm việc cần cù để thi công kế hoạch xây dựng. |
The company was hired to execute the installation of the new HVAC system. | Công ty đã được thuê để thi công việc lắp đặt hệ thống HVAC mới. |
Precise measurements are crucial when executing precise architectural designs. | Các đo đạc chính xác rất quan trọng khi thi công các thiết kế kiến trúc chính xác. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thi công tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com