Công trình tiếng Anh là gì?

Công trình tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, công trường dịch ra là constrution và có phiên âm là /kənˈstrʌkʃən/.

“Công trình” là một khái niệm thường ám chỉ đến một dự án xây dựng hoặc sự thi công để tạo ra một công cụ, cơ sở hạ tầng, tòa nhà, cầu đường, hầm, đường ống, và các cấu trúc khác. Công trình thường liên quan đến quá trình thiết kế, xây dựng, cải tạo, hoặc bảo trì các cơ sở hạ tầng vật chất và hạ tầng kỹ thuật. Các dự án công trình có thể bao gồm cả công việc xây dựng mới hoặc nâng cấp, sửa chữa các công trình đã có.

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “contruction” (công trình)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “construction”:

  • Blueprint: Kế hoạch xây dựng, bản vẽ kỹ thuật.
  • Contractor: Nhà thầu, người hoặc công ty thực hiện dự án xây dựng.
  • Foundation: Nền móng, phần dưới của công trình chịu trọng lực.
  • Structure: Cấu trúc, sự bố trí và kết hợp của các phần trong công trình.
  • Architect: Kiến trúc sư, người thiết kế công trình.
  • Engineering: Kỹ thuật, liên quan đến thiết kế và xây dựng công trình.
  • Site: Công trường, vị trí nơi xây dựng diễn ra.
  • Materials: Vật liệu, các nguyên liệu sử dụng trong xây dựng.
  • Demolition: Phá dỡ, quá trình hủy bỏ công trình hoặc cấu trúc cũ.
  • Construction Worker: Công nhân xây dựng.
  • Crane: Cần cẩu, thiết bị dùng để nâng và di chuyển vật nặng.
  • Safety Regulations: Quy định về an toàn, các quy tắc liên quan đến đảm bảo an toàn trong công trình.
  • Excavation: Khai quật, quá trình đào đất để tạo ra nền móng hoặc hố đào.
  • Concrete: Bê tông, một loại vật liệu xây dựng phổ biến.
  • Project Management: Quản lý dự án, hoạt động quản lý việc thi công và hoàn thành dự án.
  • Scaffold: Khung giàn, cấu trúc tạm thời dùng để hỗ trợ công việc xây dựng.
  • Renovation: Cải tạo, quá trình cải tiến hoặc sửa chữa công trình đã có.
  • Blueprints: Bản vẽ kỹ thuật.
  • Permits: Giấy phép, văn bản cho phép thực hiện công trình.
  • Infrastucture: Hạ tầng, các công trình công cộng và hệ thống cơ sở vật chất của một khu vực.

Nhớ kiểm tra từ điển hoặc nguồn tham khảo đáng tin cậy để nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác các từ vựng này trong ngữ cảnh.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “construction” dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
The construction of the new bridge is progressing well.Quá trình xây dựng cây cầu mới đang diễn ra tốt.
The noise from the nearby construction site was loud.Tiếng ồn từ công trường gần đó rất lớn.
They are planning the construction of a new shopping mall.Họ đang lập kế hoạch xây dựng một trung tâm mua sắm mới.
The city is investing heavily in construction projects.Thành phố đang đầu tư mạnh vào các dự án xây dựng.
The safety of workers is a top priority in construction.An toàn cho người lao động là ưu tiên hàng đầu trong xây dựng.
The construction of the skyscraper took several years.Quá trình xây dựng tòa nhà chọc trời kéo dài mấy năm.
The local community was affected by the ongoing construction.Cộng đồng địa phương bị ảnh hưởng bởi công trình đang diễn ra.
The company specializes in residential construction.Công ty chuyên về xây dựng dân dụng.
The construction workers worked tirelessly to meet the deadline.Các công nhân xây dựng làm việc không mệt mỏi để đáp ứng thời hạn.
The construction of the new school is a community effort.Quá trình xây dựng trường học mới là sự nỗ lực của cộng đồng.
The construction site was temporarily closed due to bad weather.Công trường xây dựng đã tạm thời đóng cửa do thời tiết xấu.
The government invested funds in infrastructure construction.Chính phủ đã đầu tư quỹ vào xây dựng hạ tầng.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Công trình tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post