Số lượng mặt hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, số lượng mặt hàng được dịch là Count of items và có phiên âm là /kaʊnt ʌv ˈaɪtəmz/.
Số lượng mặt hàng (Count of items) là số lượng các đơn vị hàng hoá, sản phẩm hoặc mục trong một tập hợp, lô hàng hoặc đơn đặt hàng cụ thể. Đây là thông tin quan trọng để xác định và quản lý số lượng hàng hoá trong các quy trình vận chuyển, giao hàng, lưu trữ và giao dịch thương mại.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “count of items”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “count of items”:
- Quantity of goods
- Number of items
- Total count
- Amount of products
- Aggregate quantity
- Total number
- Sum of items
- Inventory count
- Aggregate total
- Accumulated count
- Total quantity
- Tally of items
- Collection count
- Sum total of items
- Combined count
Những ví dụ tiêng Anh có từ “Count of items” dành cho các bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The count of items in the shipment needs to match the inventory records. | Số lượng mặt hàng trong lô hàng cần phải khớp với hồ sơ tồn kho. |
We received a report with the count of items that were damaged during transit. | Chúng tôi nhận được một báo cáo với số lượng mặt hàng bị hỏng trong quá trình vận chuyển. |
Please provide the count of items that need to be restocked in the warehouse. | Vui lòng cung cấp số lượng mặt hàng cần được nhập lại kho. |
The count of items in the package was verified before it was sealed for shipping. | Số lượng mặt hàng trong gói hàng đã được xác minh trước khi đóng gói để gửi đi. |
The customer requested a detailed breakdown of the count of items in the order. | Khách hàng yêu cầu một phân tích chi tiết về số lượng mặt hàng trong đơn đặt hàng. |
The count of items on the invoice should match the actual products delivered. | Số lượng mặt hàng trên hóa đơn nên khớp với các sản phẩm thực tế được giao. |
We need an accurate count of items to ensure proper stock management. | Chúng ta cần một số lượng mặt hàng chính xác để đảm bảo quản lý tồn kho đúng cách. |
The warehouse team is responsible for maintaining an updated count of items. | Nhóm kho chịu trách nhiệm duy trì số lượng mặt hàng được cập nhật. |
The count of items can affect the pricing and shipping arrangements. | Số lượng mặt hàng có thể ảnh hưởng đến giá cả và thỏa thuận vận chuyển. |
We perform a regular audit to verify the accuracy of the count of items in our inventory. | Chúng tôi thực hiện kiểm toán định kỳ để xác minh tính chính xác của số lượng mặt hàng trong tồn kho. |
The count of items exceeded our expectations, indicating strong demand for the product. | Số lượng mặt hàng vượt quá kỳ vọng của chúng tôi, cho thấy nhu cầu mạnh mẽ đối với sản phẩm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Số lượng mặt hàng tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com