Ký hiệu trên tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng nối được dịch là “ship markings” và có cách phiên âm là /ʃɪp ˈmɑːrkɪŋz/
Ký hiệu tàu (ship markings) là những biểu đồ, hình ảnh, chữ viết hoặc các biểu tượng được sử dụng để đánh dấu và nhận dạng các chi tiết quan trọng về tàu. Những ký hiệu này thường được sơn hoặc dán lên thân tàu, các bộ phận cơ cấu và thiết bị trên tàu, nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho việc điều hành, giao dịch thương mại, an toàn và quản lý tàu biển.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với ship markings
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “ship markings”:
- Ship identifiers
- Vessel signage
- Maritime symbols
- Nautical labels
- Boat emblems
- Sea vessel insignia
- Ship registration marks
- Marine identifiers
- Vessel indicators
- Navigational markings
- Ship nameplate
- Hull markings
- Vessel graphics
Những ví dụ tiếng Anh có từ “ship markings” dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The shipping marks on the crates indicate their final destination. | Ký hiệu trên tàu trên các thùng gỗ cho biết điểm đích cuối cùng của chúng. |
Each package is labeled with specific shipping marks for easy identification. | Mỗi gói hàng được dán nhãn với ký hiệu trên tàu cụ thể để dễ dàng nhận biết. |
The shipping marks help customs officials quickly process incoming cargo. | Ký hiệu trên tàu giúp các quan chức hải quan xử lý nhanh chóng hàng hoá đến. |
The shipping marks include information about the origin and contents of the shipment. | Ký hiệu trên tàu bao gồm thông tin về nguồn gốc và nội dung của lô hàng. |
The shipping marks on the containers guide the loading and unloading process. | Ký hiệu trên tàu trên các container hướng dẫn quá trình nạp và dỡ hàng. |
The company uses unique shipping marks to distinguish its products in the market. | Công ty sử dụng ký hiệu trên tàu độc đáo để phân biệt sản phẩm của mình trên thị trường. |
The shipping marks on the pallets are scanned for accurate inventory tracking. | Ký hiệu trên tàu trên các pallet được quét để theo dõi tồn kho chính xác. |
The shipping marks play a crucial role in ensuring the correct routing of cargo. | Ký hiệu trên tàu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo định tuyến đúng của hàng hoá. |
The shipping marks are standardized symbols recognized by the maritime industry. | Ký hiệu trên tàu là các biểu tượng tiêu chuẩn được ngành hàng hải công nhận. |
The shipping marks provide valuable information for tracking and managing shipments. | Ký hiệu trên tàu cung cấp thông tin quý báu để theo dõi và quản lý lô hàng. |
The warehouse staff follows the shipping marks to arrange goods for efficient loading. | Nhân viên kho tuân theo ký hiệu trên tàu để sắp xếp hàng hoá cho việc nạp hàng hiệu quả. |
Accurate placement of shipping marks ensures that cargo is handled correctly during transit. | Việc đặt chính xác ký hiệu trên tàu đảm bảo rằng hàng hoá được xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Ký hiệu trên tàu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com