Cảng chuyển phát tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng chuyển phát được dịch là delivery hub port và có phiên âm là /dɪˈlɪvəri hʌb pɔːrt/
Cảng chuyển phát (delivery hub port) là một điểm trung tâm trong hệ thống vận chuyển và phân phối hàng hoá. Tại cảng này, hàng hoá từ các nguồn khác nhau được tập hợp và tổ chức trước khi được gửi đến các địa điểm đích cuối cùng. Cảng chuyển phát thường có vị trí chiến lược để tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm thiểu thời gian và chi phí.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với delivery hub port
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “delivery hub port” (cảng chuyển phát) có thể bao gồm:
- Distribution center
- Delivery center
- Dispatch hub
- Logistics hub
- Fulfillment center
- Transfer point
- Shipping hub
- Dispatch depot
- Freight hub
- Consolidation center
- Transit point
- Cargo hub
Danh sách các từ tiếng Anh có từ “delivery hub port” dành cho bạn tham khảo
The goods are sent to the delivery hub port for final distribution to various destinations. | Hàng hoá được gửi đến cảng chuyển phát để phân phối cuối cùng đến các điểm đích khác nhau. |
The company’s efficient operations at the delivery hub port ensure timely and accurate deliveries. | Các hoạt động hiệu quả tại cảng chuyển phát của công ty đảm bảo giao hàng đúng hẹn và chính xác. |
The delivery hub port plays a crucial role in streamlining the shipping process. | Cảng chuyển phát đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình vận chuyển. |
Goods from different suppliers are consolidated at the delivery hub port before being dispatched. | Hàng hoá từ các nhà cung cấp khác nhau được tổng hợp tại cảng chuyển phát trước khi được gửi đi. |
The delivery hub port is equipped with modern facilities to handle large volumes of shipments. | Cảng chuyển phát được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại để xử lý lượng hàng lớn. |
The delivery hub port coordinates shipments and ensures that they are routed efficiently. | Cảng chuyển phát điều phối lô hàng và đảm bảo rằng chúng được định tuyến một cách hiệu quả. |
Goods are sorted and organized at the delivery hub port based on their final destinations. | Hàng hoá được sắp xếp và tổ chức tại cảng chuyển phát dựa trên điểm đích cuối cùng. |
The delivery hub port serves as a central point for managing and tracking shipments. | Cảng chuyển phát là một điểm trung tâm để quản lý và theo dõi lô hàng. |
The company uses the delivery hub port to consolidate and optimize shipping routes. | Công ty sử dụng cảng chuyển phát để tổng hợp và tối ưu hóa tuyến vận chuyển. |
The delivery hub port ensures that shipments are properly labeled and documented before departure. | Cảng chuyển phát đảm bảo rằng các lô hàng được đánh nhãn và lập tài liệu đúng cách trước khi khởi hành. |
Goods are transferred from various sources to the delivery hub port for efficient onward shipping. | Hàng hoá được chuyển từ nhiều nguồn khác nhau đến cảng chuyển phát để vận chuyển tiếp theo hiệu quả. |
The delivery hub port acts as a central node for the company’s distribution network. | Cảng chuyển phát hoạt động như một điểm trung tâm cho mạng phân phối của công ty. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng chuyển phát tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com