Cảng gom hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, cảng gom hàng được dịch là Consolidation Port và có phiên âm là /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən pɔrt/
“Cảng gom hàng” (Consolidation Port) là một cảng trong hệ thống vận tải hàng hóa nơi hàng hoá từ nhiều nguồn gốc khác nhau được tổng hợp, kết hợp và xếp dỡ thành các lô hàng lớn trước khi được vận chuyển đến cảng đích cuối cùng hoặc cảng trung gian. Cảng gom hàng thường thực hiện quá trình tổng hợp hàng hoá từ nhiều tàu và phương tiện vận chuyển khác nhau để tối ưu hóa việc vận chuyển và giảm thiểu chi phí.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “Consolidation Port”
Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Consolidation Port” bao gồm:
- Transshipment port
- Hub port
- Sorting port
- Distribution center
- Aggregation port
- Centralized port
- Grouping port
- Hub and spoke port
- Convergence port
- Central port
- Collection point
Những từ này thể hiện ý nghĩa của cảng gom hàng trong việc tổng hợp và tổ chức hàng hoá từ nhiều nguồn khác nhau trước khi vận chuyển tiếp theo.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Consolidation Port” dành cho bạn tham khảo:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The Consolidation Port is where goods from various sources are combined before onward shipping. | Cảng gom hàng là nơi hàng hoá từ nhiều nguồn khác nhau được kết hợp trước khi được vận chuyển tiếp theo. |
Goods are aggregated and organized at the Consolidation Port for efficient distribution. | Hàng hoá được tổng hợp và tổ chức tại cảng gom hàng để phân phối hiệu quả. |
The Consolidation Port plays a crucial role in streamlining supply chain operations. | Cảng gom hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng. |
Cargo arriving at the Consolidation Port is sorted and grouped for optimal shipping arrangements. | Hàng hoá đến cảng gom hàng được sắp xếp và nhóm lại để sắp đặt vận chuyển tối ưu. |
The company strategically uses the Consolidation Port to reduce transportation costs. | Công ty sử dụng cảng gom hàng một cách chiến lược để giảm thiểu chi phí vận chuyển. |
Containers from different origins are consolidated at the Consolidation Port before being sent to their final destinations. | Các container từ các nguồn khác nhau được tổng hợp tại cảng gom hàng trước khi được gửi đến điểm đích cuối cùng. |
The Consolidation Port ensures that goods are properly categorized and documented before departure. | Cảng gom hàng đảm bảo rằng hàng hoá được phân loại và lập tài liệu đúng cách trước khi khởi hành. |
Goods undergo quality checks and consolidation procedures at the Consolidation Port. | Hàng hoá trải qua kiểm tra chất lượng và quy trình tổng hợp tại cảng gom hàng. |
The Consolidation Port acts as a hub for merging shipments from different suppliers. | Cảng gom hàng hoạt động như một trung tâm để tổng hợp các lô hàng từ các nhà cung cấp khác nhau. |
The efficient operations at the Consolidation Port contribute to smoother transportation logistics. | Các hoạt động hiệu quả tại cảng gom hàng đóng góp vào việc tối ưu hóa logistics vận chuyển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng gom hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com