Cảng trung gian tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng trung gian được dịch là“Intermediate Port” và có phiên âm là /ɪntərˈmiːdiət pɔrt/
“Cảng trung gian” (Intermediate Port) là một cảng trong hệ thống vận tải hàng hóa nơi hàng hoá được tạm dừng và xếp dỡ từ một phương tiện vận chuyển sang một phương tiện khác để thực hiện các công việc như kiểm tra, thủ tục hải quan, hoặc tổng hợp hàng hoá trước khi tiếp tục hành trình đến cảng đích cuối cùng.
Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến “Intermediate Port” (cảng trung gian)
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Intermediate Port” (cảng trung gian) bao gồm:
- Cargo handling: Xử lý hàng hoá
- Transit point: Điểm trung chuyển
- Warehousing: Lưu kho
- Distribution center: Trung tâm phân phối
- Loading and unloading: Xếp dỡ hàng hoá
- Customs clearance: Thủ tục hải quan
- Freight consolidation: Tổng hợp hàng hoá
- Transshipment hub: Trung tâm quá cảnh
- Logistics operations: Hoạt động logistics
- Port facilities: Cơ sở cảng
- Freight forwarding: Chuyển phát hàng hoá
- Intermodal transport: Vận chuyển đa phương thức
- Containerization: Đóng gói hàng hoá trong container
- Supply chain management: Quản lý chuỗi cung ứng
- Shipping routes: Tuyến đường vận chuyển
Những từ vựng này liên quan đến các hoạt động và khía cạnh của cảng trung gian trong quá trình vận chuyển và quản lý hàng hoá.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Intermediate Port” (cảng trung gian)
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The cargo was temporarily stored at an intermediate port for customs clearance. | Hàng hoá được lưu tạm tại một cảng trung gian để làm thủ tục hải quan. |
The vessel made a stop at an intermediate port to unload and load additional cargo. | Tàu tạm dừng tại một cảng trung gian để xếp dỡ và nạp thêm hàng hoá. |
Many shipping routes include one or more intermediate ports for efficient distribution. | Nhiều tuyến đường vận tải bao gồm một hoặc nhiều cảng trung gian để phân phối hiệu quả. |
The intermediate port serves as a hub for consolidating and redistributing goods. | Cảng trung gian hoạt động như một trung tâm để tổng hợp và phân phối lại hàng hoá. |
Goods from various origins are combined at the intermediate port before being shipped to their final destination. | Hàng hoá từ nhiều nguồn gốc được kết hợp tại cảng trung gian trước khi được vận chuyển đến điểm đích cuối cùng. |
The intermediate port plays a crucial role in optimizing transportation routes. | Cảng trung gian đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển. |
Containers are transshipped at the intermediate port to ensure efficient onward delivery. | Các container được quá cảnh tại cảng trung gian để đảm bảo việc phân phát tiếp theo hiệu quả. |
The intermediate port is strategically located to facilitate cargo consolidation. | Cảng trung gian được đặt chiến lược để tạo điều kiện cho việc tổng hợp hàng hoá. |
The vessel made a brief stop at an intermediate port before continuing its journey to the final destination. | Tàu tạm dừng ngắn tại một cảng trung gian trước khi tiếp tục hành trình đến điểm đích cuối cùng. |
The intermediate port serves as a point of exchange between different shipping routes. | Cảng trung gian hoạt động như một điểm trao đổi giữa các tuyến đường vận chuyển khác nhau. |
Goods can be inspected and sorted at the intermediate port to ensure quality control. | Hàng hoá có thể được kiểm tra và phân loại tại cảng trung gian để đảm bảo kiểm soát chất lượng. |
The intermediate port facilitates the smooth flow of goods across various transportation modes. | Cảng trung gian tạo điều kiện cho quá trình lưu thông hàng hoá mượt mà qua nhiều phương tiện vận tải khác nhau. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng trung gian tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com