Cảng hàng hoá hàng không tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng hàng hoá hàng không được dịch là Air Cargo Terminal với cách phiên âm là /ˈeər ˈkɑːɡəʊ ˈtɜːmɪnl/
Cảng hàng hoá hàng không (Air Cargo Terminal) là một cơ sở vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, nơi các hoạt động liên quan đến giao nhận, xử lý, lưu trữ, và vận chuyển hàng hóa qua không gian hàng không được thực hiện. Cảng hàng hoá hàng không thường được thiết kế đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đường hàng không, bao gồm việc kiểm tra an ninh, khai báo hải quan, xếp dỡ hàng hóa vào ra khỏi máy bay, lưu trữ tạm thời.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ từ “Air Cargo Terminal”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Air Cargo Terminal”:
- Cargo handling: Xử lý hàng hóa
- Freight operations: Hoạt động vận chuyển hàng hóa
- Warehouse: Nhà kho
- Logistics: Hệ thống logistics
- Customs clearance: Khai báo hải quan
- Security screening: Kiểm tra an ninh
- Transshipment: Quá cảnh, vận chuyển lại
- Palletization: Xếp dỡ hàng hóa trên pallet
- Storage: Lưu trữ
- Loading and unloading: Xếp dỡ hàng và dỡ hàng
- Conveyor system: Hệ thống băng chuyền
- Forklift: Xe nâng
- Airfreight: Hàng hóa bằng đường hàng không
- Manifest: Biên bản hàng hóa
- Transit area: Khu vực quá cảnh
- Aircraft ramp: Bãi đỗ máy bay
- Handling equipment: Thiết bị xử lý hàng hóa
Những từ này liên quan đến các hoạt động và cơ sở của cảng hàng hoá hàng không, nơi thực hiện các công việc liên quan đến vận chuyển, xử lý và lưu trữ hàng hóa bằng đường hàng không.
Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ “Air cargo terminal” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The Air Cargo Terminal is a vital hub for the efficient movement of goods by air. | Cảng hàng hoá hàng không là một trung tâm quan trọng cho việc di chuyển hiệu quả hàng hóa bằng đường hàng không. |
At the Air Cargo Terminal, the process of loading and unloading aircraft takes place. | Tại Cảng hàng hoá hàng không, quá trình xếp dỡ hàng hóa lên và xuống máy bay diễn ra. |
The Air Cargo Terminal provides customs clearance and security screening for all shipments. | Cảng hàng hoá hàng không cung cấp dịch vụ khai báo hải quan và kiểm tra an ninh cho tất cả các lô hàng. |
Many valuable goods pass through the Air Cargo Terminal on a daily basis. | Nhiều hàng hóa có giá trị lớn được vận chuyển qua Cảng hàng hoá hàng không hàng ngày. |
The efficiency of the supply chain depends on the operations at the Air Cargo Terminal. | Hiệu suất của chuỗi cung ứng phụ thuộc vào hoạt động tại Cảng hàng hoá hàng không. |
The Air Cargo Terminal plays a crucial role in connecting manufacturers and consumers. | Cảng hàng hoá hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng. |
Staff at the Air Cargo Terminal work tirelessly to ensure timely delivery of shipments. | Các nhân viên tại Cảng hàng hoá hàng không làm việc không mệt mỏi để đảm bảo việc giao hàng đúng hẹn. |
The Air Cargo Terminal is equipped with modern handling equipment for efficient operations. | Cảng hàng hoá hàng không được trang bị thiết bị xử lý hiện đại để thực hiện hoạt động hiệu quả. |
Airlines collaborate closely with the Air Cargo Terminal to ensure smooth cargo operations. | Các hãng hàng không hợp tác chặt chẽ với Cảng hàng hoá hàng không để đảm bảo hoạt động vận chuyển hàng hóa trôi chảy. |
The Air Cargo Terminal handles a diverse range of goods, from perishables to electronics. | Cảng hàng hoá hàng không xử lý một loạt đa dạng hàng hóa, từ thực phẩm tươi sống đến điện tử |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng hàng hoá hàng không tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com