Lịch trình tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, lịch trình tàu được dịch là train schedule và có phiên âm tiếng Anh là /treɪn ˈʃɛdjuːl/.
“Lịch trình tàu” (train schedule) là một bản danh sách hoặc bảng ghi chứa các thông tin về các chuyến tàu cụ thể, bao gồm thời gian khởi hành, thời gian đến nơi, các điểm dừng trung gian, tuyến đường, số hiệu tàu, và các thông tin khác liên quan đến việc vận chuyển hành khách và hàng hóa bằng tàu hỏa.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan với “train schedule”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “train schedule”:
- Departure Time: Thời gian khởi hành
- Arrival Time: Thời gian đến nơi
- Route: Tuyến đường
- Station Stops: Các điểm dừng
- Platform Number: Số ga
- Delay: Trễ hẹn
- Connection: Kết nối (chuyến tàu tiếp theo)
- Frequency: Tần suất
- Reservations: Đặt chỗ
- Ticket Price: Giá vé
- Cancellation: Hủy chuyến
- Onboard Facilities: Cơ sở vật chất trên tàu
- Service Hours: Thời gian hoạt động dịch vụ
- Rush Hour: Giờ cao điểm
- Alternate Routes: Tuyến đường thay thế
- Connection Time: Thời gian chờ kết nối
- Local Train: Tàu địa phương
- Express Train: Tàu tốc hành
- InterCity Train: Tàu liên thành phố
- Peak Schedule: Lịch trình giờ cao điểm
Những từ này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của lịch trình tàu và việc vận hành hệ thống giao thông đường sắt.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “train schedule” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
I checked the train schedule to find the next available departure time. | Tôi kiểm tra lịch trình tàu để tìm thời gian khởi hành tiếp theo. |
The online train schedule allowed me to plan my trip efficiently. | Lịch trình tàu trực tuyến cho phép tôi lập kế hoạch chuyến đi một cách hiệu quả. |
The station displays the train schedule for all incoming and outgoing trains. | Nhà ga hiển thị lịch trình tàu cho tất cả các tàu đến và đi. |
I missed the train because I didn’t check the train schedule in advance. | Tôi lỡ tàu vì không kiểm tra lịch trình tàu trước. |
According to the train schedule, the next departure is at 3:15 PM. | Theo lịch trình tàu, chuyến đi tiếp theo là vào lúc 3:15 chiều. |
The train schedule indicated a delay of 20 minutes due to maintenance. | Lịch trình tàu cho thấy sự trễ hẹn 20 phút do công việc bảo trì. |
The conductor announced the changes in the train schedule over the intercom. | Tiếp viên trên tàu thông báo các thay đổi trong lịch trình tàu qua hệ thống loa nội bộ. |
The frequent updates to the train schedule kept passengers well-informed. | Các cập nhật thường xuyên về lịch trình tàu giữ cho hành khách luôn được thông tin kịp thời. |
The train schedule listed different options for travel times and routes. | Lịch trình tàu liệt kê các tùy chọn khác nhau về thời gian và tuyến đường. |
The online booking platform displays the train schedule alongside ticket prices. | Nền tảng đặt vé trực tuyến hiển thị lịch trình tàu cùng với giá vé. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lịch trình tàu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com