Tải trọng tối đa tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tải trọng tối đa được dịch là maximum load và có cách phiên âm là /ˈmæksɪməm loʊd/.
“Tải trọng tối đa” (maximum load) là khối lượng, trọng lượng lớn nhất mà một cơ cấu, thiết bị, phương tiện hoặc cấu trúc cụ thể có thể chịu đựng hoặc vận chuyển một cách an toàn và hiệu quả. Đây là giá trị giới hạn mà khi vượt quá sẽ có nguy cơ gây hỏng hóc, hư hỏng hoặc nguy hiểm đối với sản phẩm hoặc phương tiện đó.
Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến từ “maximum load”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “maximum load”:
- Weight Capacity: Khả năng chịu trọng lượng.
- Load Limit: Giới hạn tải trọng.
- Bearing Capacity: Khả năng chịu tải.
- Maximum Weight: Trọng lượng tối đa.
- Capacity Threshold: Ngưỡng chịu tải.
- Load-Bearing: Chịu trọng lượng.
- Weight Limit: Giới hạn trọng lượng.
- Safe Load: Tải trọng an toàn.
- Overload: Quá tải.
- Structural Integrity: Tính toàn vẹn cấu trúc.
- Safely Distributed Load: Tải được phân bố an toàn.
- Load Testing: Kiểm tra tải trọng.
- Load Capacity Chart: Biểu đồ tải trọng.
- Load Rating: Đánh giá tải trọng.
- Design Load: Tải trọng thiết kế.
- Load Tolerance: Sự dung sai về tải trọng.
- Weight Distribution: Phân bố trọng lượng.
- Load Stability: Ổn định tải trọng.
- Load Factor: Hệ số tải trọng.
- Dynamic Load: Tải trọng động.
Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ maximum load (tải trọng tối đa)
Câu | Dịch nghĩa |
---|---|
The bridge’s maximum load capacity is clearly marked for safety. | Khả năng chịu tải trọng tối đa của cây cầu được đánh dấu rõ để đảm bảo an toàn. |
The crane operator must not exceed the specified maximum load. | Người điều khiển cần phải không vượt quá tải trọng tối đa đã được quy định. |
The elevator’s maximum load is determined by its design and structural strength. | Tải trọng tối đa của thang máy được xác định bởi thiết kế và sức mạnh cấu trúc của nó. |
Engineers calculated the maximum load that the bridge’s supports could handle. | Các kỹ sư tính toán tải trọng tối đa mà các hỗ trợ của cây cầu có thể chịu được. |
The truck’s suspension system is designed to handle the maximum load it might carry. | Hệ thống treo của xe tải được thiết kế để xử lý tải trọng tối đa mà nó có thể chở. |
The maximum load of the cargo plane includes both passengers and freight. | Tải trọng tối đa của máy bay vận chuyển hàng hóa bao gồm cả hành khách và hàng hóa. |
Safety protocols dictate that the elevator should not be operated beyond its maximum load. | Các giao thức an toàn quy định rằng thang máy không nên hoạt động vượt quá tải trọng tối đa. |
The construction team needs to ensure that the scaffolding can handle the maximum load of workers and equipment. | Nhóm xây dựng cần đảm bảo rằng giàn giáo có thể chịu được tải trọng tối đa của công nhân và thiết bị. |
The warehouse shelving is designed with a focus on its maximum load to optimize storage space. | Kệ kho được thiết kế với tập trung vào tải trọng tối đa để tối ưu hóa không gian lưu trữ. |
The crane operator carefully lifted the container, making sure not to exceed its maximum load. | Người điều khiển cần cẩn thận nâng container, đảm bảo không vượt quá tải trọng tối đa của nó. |
Engineers conducted stress tests to determine the maximum load the support beams could bear. | Các kỹ sư thực hiện các thử nghiệm căng thẳng để xác định tải trọng tối đa mà các dầm hỗ trợ có thể chịu được. |
The design of the crane takes into account the maximum load it will need to lift in various scenarios. | Thiết kế của cần cẩu tính đến tải trọng tối đa mà nó cần phải nâng trong các tình huống khác nhau. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tải trọng tối đa tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com