Nhà phát triển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nhà phát triển được dịch là developer và có phiên âm là /di’veləpə/.
“Nhà phát triển” (developer) là một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào quá trình phát triển và xây dựng dự án, sản phẩm, ứng dụng hoặc hệ thống mới. Nhà phát triển có thể là một nhà phát triển phần mềm, nhà phát triển bất động sản, nhà phát triển ứng dụng di động, hoặc người tham gia vào việc xây dựng và cải tiến các sản phẩm và dự án trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến từ developer
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan với từ “developer”:
- Programmer – Lập trình viên
- Engineer – Kỹ sư
- Designer – Nhà thiết kế
- Creator – Người sáng tạo
- Builder – Người xây dựng
- Maker – Người làm
- Architect – Kiến trúc sư
- Producer – Nhà sản xuất
- Innovator – Người đổi mới
- Craftsman – Thợ thủ công
- Originator – Người sáng tạo, người khởi xướng
- Author – Tác giả
Những ví dụ tiếng Anh có từ developer (nhà phát triển) dành cho bạn tham khảo
Câu | Dịch nghĩa |
---|---|
As a software developer, I enjoy creating new applications. | Là một nhà phát triển phần mềm, tôi thích tạo ra các ứng dụng mới. |
The game developer is known for their innovative graphics. | Nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với đồ họa đầy đổi mới. |
The role of a front-end developer involves designing user interfaces. | Nhiệm vụ của một nhà phát triển front-end bao gồm thiết kế giao diện người dùng. |
The developer worked tirelessly to fix the bugs in the code. | Nhà phát triển đã làm việc không ngừng để sửa các lỗi trong mã code. |
A mobile app developer needs to consider compatibility across devices. | Một nhà phát triển ứng dụng di động cần xem xét tính tương thích trên các thiết bị. |
The developer‘s expertise lies in creating scalable solutions. | Sự chuyên môn của nhà phát triển nằm ở việc tạo ra các giải pháp có thể mở rộng. |
The company hired a web developer to revamp their online presence. | Công ty đã thuê một nhà phát triển web để cải tổ sự hiện diện trực tuyến của họ. |
The developer demonstrated exceptional problem-solving skills. | Nhà phát triển đã thể hiện khả năng giải quyết vấn đề xuất sắc. |
The software developer collaborated with designers to create a seamless user experience. | Nhà phát triển phần mềm đã hợp tác với các nhà thiết kế để tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà. |
The developer‘s attention to detail ensured a high-quality product. | Sự chú ý đến chi tiết của nhà phát triển đảm bảo sản phẩm chất lượng cao. |
The game developer‘s creativity is evident in the unique gameplay. | Sự sáng tạo của nhà phát triển trò chơi thể hiện rõ trong cách chơi độc đáo. |
The developer‘s constant learning keeps them updated with the latest technologies. | Việc học hỏi liên tục của nhà phát triển giúp họ cập nhật với các công nghệ mới nhất. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nhà phát triển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com