Tài xế tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tài xế được dịch là driver với cách phiên âm là /ˈdraɪvər/.
“Tài xế” là người điều khiển, vận hành và lái xe cơ giới như ô tô, xe tải, xe buýt, xe khách, máy móc công nông, hay các phương tiện khác. Tài xế có trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến việc lái xe an toàn và hiệu quả, bao gồm việc tuân thủ luật lệ giao thông, quản lý tình huống giao thông, duy trì phương tiện trong tình trạng hoạt động tốt, và đảm bảo an toàn cho hành khách hoặc hàng hóa nếu có.
Danh sách từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ driver (lái xe)
- Driver’s license: Giấy phép lái xe
- Driving: Lái xe
- Driver’s seat: Ghế ngồi của tài xế
- Professional driver: Tài xế chuyên nghiệp
- Truck driver: Tài xế xe tải
- Taxi driver: Tài xế taxi
- Bus driver: Tài xế xe buýt
- Delivery driver: Tài xế giao hàng
- Chauffeur: Lái xe riêng
- Designated driver: Tài xế không uống rượu
- Defensive driving: Lái xe an toàn
- Reckless driving: Lái xe bất cẩn
- Distracted driving: Lái xe bị xao lãng
- Driving instructor: Giáo viên dạy lái xe
- Delivery route: Lộ trình giao hàng
- Driver assistance: Hệ thống hỗ trợ lái xe
- Driver behavior: Hành vi lái xe
- Driver fatigue: Mệt mỏi khi lái xe
Những ví dụ tiếng Anh có từ driver (tài xế) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The taxi driver knew all the shortcuts. | Tài xế taxi biết tất cả đường tắt. |
My friend is a long-haul truck driver. | Bạn của tôi là tài xế xe tải vận tải xa. |
The bus driver greeted the passengers with a smile. | Tài xế xe buýt chào hỏi hành khách với nụ cười. |
The delivery driver dropped off the package. | Tài xế giao hàng đã giao gói hàng. |
The reckless driver ignored the traffic rules. | Tài xế bất cẩn đã phớt lờ luật lệ giao thông. |
My sister is taking driving lessons to get her license. | Chị tôi đang học lái xe để lấy bằng. |
The designated driver made sure everyone got home safely. | Tài xế không uống rượu đảm bảo mọi người về nhà an toàn. |
The defensive driver avoided a potential accident. | Tài xế lái an toàn tránh tai nạn tiềm ẩn. |
The driver assistance system helps with parking. | Hệ thống hỗ trợ lái xe giúp đỗ xe. |
The driver error caused the collision. | Lỗi của tài xế gây ra va chạm. |
The driver fatigue led to a moment of inattention. | Mệt mỏi của tài xế dẫn đến khoảnh khắc không chú ý. |
The truck driver was skilled at maneuvering in tight spaces. | Tài xế xe tải có kỹ năng điều khiển trong không gian hẹp. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tài xế tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com