Đường cấm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường cấm được dịch là no entry với phiên âm là /noʊ ˈɛntri/
“Đường cấm” là một loại đường hoặc khu vực được quy định và thông báo rõ ràng là không được phép vào hoặc đi qua, thường thông qua biển báo hoặc đánh dấu trên mặt đường. Người lái xe, người đi bộ và các phương tiện khác không được phép tiếp cận hoặc tham gia vào đường cấm theo quy định để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ luật lệ.\
Danh sách các từ tiếng Anh tương đồng với “no entry”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh tương đồng với “no entry” (đường cấm):
- Restricted Access: Truy cập bị hạn chế.
- Prohibited: Bị cấm.
- Off-limits: Ngoài phạm vi, không được tiếp cận.
- Forbidden: Bị cấm, không được phép.
- No Access: Không có quyền truy cập.
- Blocked: Bị chặn.
- Unauthorized Entry: Truy cập không được ủy quyền.
- Closed Area: Khu vực đóng cửa.
- Barred: Bị ngăn chặn.
- Restricted Zone: Vùng hạn chế.
- Prohibited Area: Khu vực cấm.
- Not Permitted: Không được phép.
Những từ này đều diễn tả ý nghĩa của “đường cấm” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có cùng ý nghĩa về việc không được phép truy cập hoặc vào khu vực cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “no entry” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
There is a no entry sign at the entrance of the construction site. | Có biển đường cấm ở lối vào của công trường. |
The gate was locked with a no entry sign due to maintenance. | Cổng đã bị khóa với biển đường cấm do công việc bảo trì. |
The no entry zone is off-limits to unauthorized personnel. | Khu vực đường cấm không được phép tiếp cận cho nhân viên không được ủy quyền. |
He ignored the no entry sign and entered the restricted area. | Anh ta phớt lờ biển đường cấm và vào khu vực hạn chế. |
The security guard prevented him from entering the no entry zone. | Người bảo vệ đã ngăn cản anh ta vào khu vực đường cấm. |
The driver was fined for driving through a no entry road. | Người lái xe bị phạt vì lái xe qua một con đường đường cấm. |
The no entry area is reserved for authorized personnel only. | Khu vực đường cấm chỉ dành cho nhân viên được ủy quyền. |
The pedestrian walked past the no entry barrier and got in trouble. | Người đi bộ đi qua rào đường cấm và gặp rắc rối. |
The no entry sign was posted to ensure safety during the construction. | Biển đường cấm đã được đặt để đảm bảo an toàn trong quá trình xây dựng. |
Drivers must obey the no entry rule to avoid penalties. | Người lái xe phải tuân theo quy định đường cấm để tránh bị phạt. |
The area beyond the fence is a no entry zone for visitors. | Khu vực bên ngoài hàng rào là khu vực đường cấm đối với khách thăm. |
The no entry sign indicates that the road is closed for repairs. | Biển đường cấm cho biết con đường đã bị đóng cửa để sửa chữa |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường cấp tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com