Nhân viên điều phối tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nhân viên điều phối được gọi là Dispatcher được phiên âm là /dɪˈspætʃər/.
Nhân viên điều phối có trách nhiệm tiếp nhận, tổng hợp và điều phối các hoạt động cho doanh nghiệp hoặc tổ chức. Công việc của họ là đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện đúng cách và đúng hạn, đồng thời đảm bảo tính hiệu quả của công việc. Nhân viên điều phối thường phải làm việc với nhiều bộ phận khác nhau trong tổ chức, đảm bảo rằng mọi người đều hiểu rõ mục tiêu và kế hoạch của tổ chức.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến dispatcher (nhân viên điều phối)
- Coordination: Sự điều phối.
- Communication: Giao tiếp.
- Logistics: Vận chuyển, hậu cần.
- Operations: Hoạt động.
- Routing: Lộ trình.
- Scheduling: Lên lịch, kế hoạch.
- Efficiency: Hiệu suất, hiệu quả.
- Control Center: Trung tâm điều khiển.
- Emergency Response: Phản ứng khẩn cấp.
- Dispatcher Console: Bảng điều khiển dispatcher.
- Fleet Management: Quản lý đội xe.
- Radio Communication: Giao tiếp bằng radio.
- Vehicle Tracking: Theo dõi phương tiện.
- Routing Software: Phần mềm lập lịch lộ trình.
- Customer Service: Dịch vụ khách hàng.
- Dispatch Log: Nhật ký điều phối.
- Priority: Ưu tiên.
- Alerts: Cảnh báo.
- Response Time: Thời gian phản hồi.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “dispatcher” dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The dispatcher coordinated the delivery of goods to various locations. | Nhân viên điều phối đã phối hợp việc giao hàng tới các địa điểm khác nhau. |
The airline dispatcher ensured smooth flight operations. | Nhân viên điều phối hàng không đảm bảo hoạt động bay suôn sẻ. |
As a dispatcher, he managed emergency response teams efficiently. | Với vai trò nhân viên điều phối, anh ấy quản lý đội phản ứng khẩn cấp một cách hiệu quả. |
The taxi dispatcher assigned cabs to waiting passengers. | Nhân viên điều phối taxi giao phó xe taxi cho hành khách đang chờ. |
The trucking company’s dispatcher planned optimal routes for deliveries. | Nhân viên điều phối của công ty vận chuyển đặt lịch trình tối ưu cho việc giao hàng. |
The dispatcher communicated with drivers through a radio system. | Nhân viên điều phối giao tiếp với tài xế qua hệ thống radio. |
The emergency dispatcher directed first responders to the scene. | Nhân viên điều phối khẩn cấp hướng dẫn người ứng cứu đầu tiên tới hiện trường. |
The bus dispatcher ensured timely arrivals and departures at the station. | Nhân viên điều phối xe buýt đảm bảo đến và rời bến đúng hẹn. |
The dispatcher prioritized calls based on the urgency of the situation. | Nhân viên điều phối ưu tiên cuộc gọi dựa trên mức độ cấp bách của tình huống. |
The police dispatcher coordinated police units to respond to incidents. | Nhân viên điều phối cảnh sát phối hợp các đơn vị cảnh sát phản ứng với các sự cố. |
The dispatcher used advanced software to manage delivery routes. | Nhân viên điều phối sử dụng phần mềm tiên tiến để quản lý lộ trình giao hàng. |
The medical dispatcher dispatched ambulances to locations in need. | Nhân viên điều phối y tế điều động xe cấp cứu tới các địa điểm cần thiết. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nhân viên điều phối tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com