Điều phối tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, điều phối được gọi là coordinator với phiên âm là /kəʊˈɔːdɪneɪtə/
Điều phố là quá trình tương tác và tổ chức các hoạt động, nguồn lực và thông tin trong một cách hợp lý để đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong mục tiêu hoặc kế hoạch cụ thể.Trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý, điều phối đóng vai trò quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các phần tử và hoạt động liên quan hoạt động cùng nhau một cách hợp lý, từ việc phân công công việc đến quản lý tài nguyên và giám sát tiến độ.
Những từ tiếng Anh liên quan với từ “coordinator”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan với “coordinator”:
- Organizer: Người tổ chức.
- Facilitator: Người hỗ trợ, người tạo điều kiện.
- Manager: Quản lý.
- Supervisor: Người giám sát.
- Controller: Người kiểm soát.
- Director: Giám đốc.
- Conductor: Người chỉ đạo.
- Administrator: Người quản trị.
- Leader: Lãnh đạo.
- Administrator: Người quản trị.
- Arranger: Người sắp xếp, tổ chức.
- Handler: Người xử lý, người giải quyết.
Những từ này đều liên quan đến vai trò của người điều phối trong tổ chức và quản lý hoạt động, nguồn lực và thông tin để đảm bảo sự hợp nhất và hiệu quả.
Những ví dụ tiếng Anh có từ coordinator dành cho các bạn tham khảo
The coordinator ensured that all team members were on the same page. | Người điều phối đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm cùng hiểu nhau. |
The event coordinator managed every aspect of the conference. | Người điều phối sự kiện quản lý mọi khía cạnh của hội nghị. |
Our project’s coordinator effectively communicated goals and timelines. | Người điều phối dự án của chúng tôi truyền đạt mục tiêu và thời gian một cách hiệu quả. |
The coordinator organized a seamless transition between different phases of the project. | Người điều phối tổ chức một sự chuyển đổi liền mạch giữa các giai đoạn khác nhau của dự án. |
The wedding coordinator ensured that every detail of the ceremony was perfect. | Người điều phối đám cưới đảm bảo rằng mọi chi tiết của buổi lễ hoàn hảo. |
As the coordinator, she led the team to achieve their goals. | Với vai trò là người điều phối, cô ấy dẫn dắt nhóm đạt được mục tiêu của họ. |
The coordinator facilitated communication between different departments. | Người điều phối tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa các phòng ban khác nhau. |
The coordinator worked diligently to ensure the project was completed on time. | Người điều phối làm việc chăm chỉ để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn. |
The coordinator collaborated with various stakeholders to achieve consensus. | Người điều phối hợp tác với các bên liên quan để đạt được sự nhất trí. |
The coordinator managed the logistics and scheduling of the event. | Người điều phối quản lý vận chuyển và lên lịch cho sự kiện. |
The team coordinator played a crucial role in aligning efforts and resources. | Người điều phối nhóm đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các nỗ lực và nguồn lực. |
The conference coordinator ensured that speakers were well-prepared and organized. | Người điều phối hội nghị đảm bảo rằng các diễn giả đã được chuẩn bị tốt và được tổ chức cẩn thận. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Điều phối tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com