Đường cao tốc tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường cao tốc được dịch là Highway với phiên âm là /ˈhaɪweɪ/
Đường cao tốc (Highway) là một loại đường giao thông có thiết kế đặc biệt để đảm bảo sự thông suốt và an toàn cho giao thông xe cộ di chuyển với tốc độ cao. Đường cao tốc thường được xây dựng dành riêng cho phương tiện giao thông nhanh như ô tô, xe tải và xe khách, với các làn đường song song, vạch kẻ đường rõ ràng, và các tiện ích bảo đảm sự an toàn như thoát nước, hệ thống chiếu sáng, và các biển báo chỉ dẫn.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ highway (đường cao tốc)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “highway”:
- Road: Đường
- Freeway: Đường cao tốc (tại Mỹ)
- Expressway: Đường cao tốc
- Motorway: Đường cao tốc (tại Anh và một số quốc gia khác)
- Interstate: Đường cao tốc liên bang (tại Mỹ)
- Lane: Làn đường
- Exit: Lối ra
- Entrance: Lối vào
- Ramp: Đoạn đường nối giữa đường cao tốc và đường bình thường
- Overpass: Cầu vượt
- Underpass: Cầu hầm
- Toll booth: Trạm thu phí
- Speed limit: Giới hạn tốc độ
- Rest area: Khu vực dừng chân
- Service station: Trạm dịch vụ
- Traffic congestion: Ùn tắc giao thông
- Divided highway: Đường được chia thành nhiều làn đường
- Median: Vạch phân cách giữa các làn đường
- Carpool lane: Làn đường dành cho xe đi chung
- Highway patrol: Cảnh sát giao thông trên đường cao tốc
Những ví dụ tiếng Anh có từ Highway dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
We’re taking the highway to get to the city quickly. | Chúng ta đang đi trên đường cao tốc để nhanh chóng đến thành phố. |
The scenery along the highway was breathtaking. | Cảnh quan dọc theo đường cao tốc thật tuyệt đẹp. |
We encountered heavy traffic on the highway during rush hour. | Chúng tôi gặp kẹt xe trên đường cao tốc trong giờ cao điểm. |
The speed limit on this highway is 70 miles per hour. | Giới hạn tốc độ trên đường cao tốc này là 70 dặm mỗi giờ. |
The highway was closed due to a major accident. | Đường cao tốc đã bị đóng cửa do một vụ tai nạn lớn. |
We took the scenic route instead of the highway to enjoy the countryside. | Chúng tôi đã đi đường có cảnh đẹp thay vì đường cao tốc để thưởng thức cảnh quê. |
There are several rest stops along the highway for travelers. | Có một số trạm dừng chân dọc theo đường cao tốc dành cho những người du lịch. |
The highway was congested with traffic during the holiday weekend. | Đường cao tốc bị ùn tắc giao thông trong suốt cuối tuần lễ. |
The new section of the highway has reduced travel time significantly. | Phần mới của đường cao tốc đã giảm thiểu thời gian di chuyển một cách đáng kể. |
The exit for the airport is clearly marked on the highway. | Lối ra đến sân bay đã được đánh dấu rõ ràng trên đường cao tốc. |
We missed the highway entrance and had to take a detour. | Chúng tôi bỏ lỡ lối vào đường cao tốc và phải đi đường vòng. |
The highway offers a direct route to the neighboring town. | Đường cao tốc cung cấp một tuyến đường trực tiếp đến thị trấn láng giềng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường cao tốc tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com