Lưu kho tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh lưu kho được gọi là storage với cách phiên âm là /ˈstɔːrɪdʒ/
Lưu kho (Storage) là quá trình hoặc hoạt động đặt, quản lý và duy trì các đối tượng, tài sản, thông tin hoặc hàng hóa một cách cẩn thận và có tổ chức trong một không gian hoặc hệ thống cụ thể. Mục đích chính của lưu kho là bảo quản và bảo vệ các mặt hàng khỏi hỏng hóc, mất mát hoặc tổn thất, đồng thời đảm bảo khả năng truy cập chúng khi cần.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến storage (lưu kho)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “storage”:
- Warehouse: Nhà kho
- Container: Thùng chứa
- Inventory: Hàng tồn kho
- Shelving: Kệ để đồ
- Cabinet: Tủ
- Box: Hộp
- Bin: Thùng, rương
- Rack: Giá treo, giá đỡ
- Vault: Kho chứa, phòng chứa
- Compartment: Ngăn chứa, khoang chứa
- Locker: Tủ đựng đồ cá nhân
- Pallet: Pa-let (khung gỗ để chứa hàng)
- Storage unit: Đơn vị lưu trữ
- Climate-controlled storage: Lưu trữ điều chỉnh khí hậu
- File cabinet: Tủ tài liệu
- Digital storage: Lưu trữ số hóa
- Self-storage: Lưu trữ tự quản lý
Những ví dụ tiếng Anh có từ storage dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I need to find a place for storage of my old books and documents. | Tôi cần tìm một nơi để lưu trữ sách và tài liệu cũ của tôi. |
The company has a secure storage facility for valuable items. | Công ty có một cơ sở lưu kho an toàn cho các vật phẩm có giá trị. |
We rented a storage unit to keep our seasonal decorations. | Chúng tôi thuê một đơn vị lưu trữ để giữ những đồ trang trí theo mùa. |
The storage room was organized with labeled boxes for easy access. | Phòng lưu trữ được tổ chức với các hộp được ghi nhãn để dễ dàng truy cập. |
We have a storage problem; there’s not enough space for all our belongings. | Chúng tôi đang gặp vấn đề về lưu kho; không đủ không gian cho tất cả đồ của chúng tôi. |
The storage of sensitive data requires advanced security measures. | Lưu trữ dữ liệu nhạy cảm đòi hỏi các biện pháp bảo mật tiên tiến. |
We need to find a temporary storage solution for these extra chairs. | Chúng tôi cần tìm một giải pháp lưu trữ tạm thời cho những chiếc ghế thêm này. |
The artwork was placed in climate-controlled storage to prevent damage. | Tác phẩm nghệ thuật được đặt trong lưu trữ được điều chỉnh khí hậu để ngăn chặn hỏng hóc. |
The company provides off-site storage for backup files. | Công ty cung cấp lưu trữ ngoại trạng cho các tệp sao lưu. |
The storage area is equipped with surveillance cameras for security. | Khu vực lưu trữ được trang bị camera giám sát để đảm bảo an ninh. |
We rented a storage locker at the facility to keep our sports equipment. | Chúng tôi thuê một khoá lưu trữ tại cơ sở để giữ đồ thể thao của chúng tôi. |
The storage space is well-organized, making it easy to locate items. | Không gian lưu trữ được tổ chức cẩn thận, làm cho việc tìm kiếm đồ dễ dàng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “lưu kho tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com