Xe container tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe container được dịch là container truck có cách phiên âm là: /kənˈteɪnər trʌk/
Xe container (container truck) là loại xe được thiết kế để vận chuyển các container (thùng hàng) lớn trên đường bộ hoặc đường sắt. Xe container có khối lượng tải trọng rất lớn và có thể chở nhiều container khác nhau trên cùng một chuyến đi.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến container truck (xe container)
- Shipping container: Thùng hàng (container) vận chuyển
- Intermodal transportation: Vận chuyển nhiều phương tiện (container, tàu, xe) kết hợp
- Logistics: Hệ thống vận chuyển và giao nhận hàng hóa
- Freight: Hàng hóa, hàng hoá
- Port: Cảng
- Terminal: Bến tàu, trạm vận chuyển
- Loading and unloading: Nạp và dỡ hàng
- Container yard: Khu vực chứa container
- Trailer: Rơ moóc
- Dock: Bến tàu, bến giao nhận
- Delivery: Giao nhận
- Transportation: Vận chuyển
- Fleet: Đội xe
- Route: Tuyến đường
- Depot: Kho chứa container
- Freight forwarder: Đại lý vận tải
- Customs clearance: Khai báo hải quan
- Drayage: Vận chuyển ngắn hạn từ cảng đến nơi khác
- Haulage: Vận chuyển hàng hóa
Những ví dụ tiếng Anh có từ “container truck” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
The container truck arrived at the port to load the cargo onto the ship. | Chiếc xe tải chở container đã đến cảng để nạp hàng lên tàu. |
Our company specializes in international container truck transportation for various goods. | Công ty chúng tôi chuyên vận chuyển container quốc tế cho nhiều loại hàng hóa. |
The container truck efficiently moved the shipping containers from the terminal to the depot. | Chiếc xe tải chở container đã di chuyển hiệu quả các thùng hàng từ bến tàu đến kho chứa. |
The container truck driver ensured the proper loading and securing of the containers before departure. | Người lái xe tải container đảm bảo việc nạp và cố định thùng hàng đúng cách trước khi xuất phát. |
The container truck was delayed due to heavy traffic on the route to the port. | Chiếc xe tải chở container bị trễ do kẹt xe nặng trên tuyến đường đến cảng. |
The container truck company offers reliable delivery services for businesses across the country. | Công ty vận chuyển container cung cấp dịch vụ giao nhận đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trên toàn quốc. |
The container truck efficiently transported the goods from the warehouse to the distribution center. | Chiếc xe tải chở container vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối một cách hiệu quả. |
The container truck driver is responsible for inspecting the containers for damage before loading. | Người lái xe tải container chịu trách nhiệm kiểm tra thùng hàng để phát hiện hỏng hóc trước khi nạp hàng. |
The company invested in a new fleet of container trucks to meet the increasing demand for transportation services. | Công ty đã đầu tư vào một đội xe tải container mới để đáp ứng nhu cầu tăng cao về dịch vụ vận chuyển. |
The container truck was equipped with advanced GPS tracking technology to monitor its route and location. | Chiếc xe tải container được trang bị công nghệ theo dõi GPS tiên tiến để giám sát tuyến đường và vị trí của nó. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe container tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com