Trọng lượng tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "trọng lượng tiếng Anh là gì?"

Trọng lượng tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, từ “trọng lượng” trong tiếng Anh được dịch là “weight” có cách  phiên âm tiếng Anh: /weɪt/

Trọng lượng là một khái niệm đo lường của sự nặng nhẹ của một vật hay một hợp chất dựa trên sức nén mà trái đất tạo ra lên nó. Trọng lượng được đo bằng đơn vị là kilogram (kg) hoặc pound (lb), và thường được biểu diễn trong một hệ thống đo lường như hệ mét hoặc hệ Anh. Trọng lượng còn có thể thay đổi dựa trên vị trí trên bề mặt trái đất hoặc trong không gian.

Giải đáp câu hỏi "trọng lượng tiếng Anh là gì?"
Giải đáp câu hỏi “trọng lượng tiếng Anh là gì?”

Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từ Weight

  • Net Weight: Trọng lượng thực tế của sản phẩm mà không tính đến bao bì hoặc vỏ hộp.
  • Gross Weight: Tổng trọng lượng của sản phẩm bao gồm cả bao bì hoặc vỏ hộp.
  • Tare Weight: Trọng lượng của container hoặc bao bì mà không tính đến nội dung bên trong.
  • Dead Weight: Trọng lượng của phương tiện khi trống rỗng.
  • Payload: Trọng lượng tối đa mà phương tiện hoặc tàu có thể chở, bao gồm cả hành khách và hàng hóa.
  • Overweight: Vượt quá trọng lượng tối đa được khuyến nghị hoặc theo quy định.
  • Underweight: Cân nặng thấp hơn so với trọng lượng tối đa được khuyến nghị hoặc theo quy định.
  • Balancing Weight: Trọng lượng được thêm vào một vật để đạt được sự cân bằng thích hợp.
  • Shipping Weight: Trọng lượng của sản phẩm bao gồm cả bao bì để vận chuyển.

Những ví tiếng Anh có từ Weight dành cho bạn tham khảo

  1. The weight of the package is 5 kilograms. => Trọng lượng của kiện hàng là 5 kilogram.
  2. I need to check the weight of my luggage before going to the airport. => Tôi cần kiểm tra trọng lượng hành lý trước khi đến sân bay.
  3. The doctor advised me to lose some weight for better health. => Bác sĩ khuyên tôi giảm cân để cải thiện sức khỏe.
  4. The weight of the barbell was too heavy for me to lift. => Trọng lượng của thanh tạ quá nặng đối với tôi để nâng lên.
  5. The shipping company charges based on the total weight of the cargo. => Công ty vận chuyển tính phí dựa trên trọng lượng tổng của hàng hóa.
  6. She has been struggling with her weight for years, trying various diets. => Cô ấy đã vật lộn với trọng lượng của mình trong nhiều năm, thử nhiều chế độ ăn khác nhau.
  7. The elephant’s sheer weight made the ground shake. => Trọng lượng khổng lồ của con voi làm đất rung lên.
  8. We need to distribute the load evenly to balance the weight on both sides. => Chúng ta cần phân phối tải trọng đồng đều để cân bằng trọng lượng ở cả hai bên.
  9. The weight of the evidence presented in court convinced the jury of his guilt. => Trọng lượng của bằng chứng được trình bày tại tòa đã thuyết phục bồi thẩm đoàn về tội lỗi của anh ấy.
  10. She’s been focusing on her diet and exercise to maintain a healthy weight. => Cô ấy đã tập trung vào chế độ ăn uống và tập thể dục để duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.
  11. The weight of the backpack was starting to strain my shoulders during the hike. => Trọng lượng của cái ba lô đang bắt đầu gây căng thẳng cho vai tôi trong chuyến đi bộ.
  12. The weight of responsibility on his shoulders was immense, but he managed it well. => Trọng lượng của trách nhiệm trên vai anh ấy rất lớn, nhưng anh ấy đã quản lý tốt.
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Trọng lượng tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post