Container bách hoá tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "container bách hoá tiếng Anh là gi?"

Container bách hoá tiếng Anh là gì? Container bách hoá hay container khô được biết đến với tên gọi Dry Container trong tiếng Anh. Với cách phiên âm /draɪ kənˈteɪ.nər/.

Container bách hóa không chỉ đơn thuần là một khối chứa hàng hóa mà còn có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu của từng sản phẩm khác nhau. Container được thiết kế để bảo vệ và vận chuyển hàng hóa từ các sản phẩm công nghiệp, thực phẩm đến hàng tiêu dùng. Là một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp muốn hàng hóa của mình an toàn trong khi di chuyển, cung cấp cho khách hàng  một sản phẩm chất lượng và giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển.

Giải đáp câu hỏi "container bách hoá tiếng Anh là gi?"
Giải đáp câu hỏi “container bách hoá tiếng Anh là gi?”

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “dry container”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “dry container”:

  • General Purpose Container
  • Standard Container
  • Regular Container
  • Standard Dry Van
  • Non-Refrigerated Container
  • Standard Box Container
  • Standard Cargo Container
  • Standard Freight Container
  • Conventional Container
  • Regular Dry Container

Các ví dụ tiếng Anh về dry container dành cho các bạn tham khảo

  1. We shipped the electronics in a dry container to ensure they are protected from moisture during transit. => “Chúng tôi vận chuyển các sản phẩm điện tử trong một container bách hoá để đảm bảo chúng được bảo vệ khỏi độ ẩm trong quá trình vận chuyển.”
  2. The use of a dry container is suitable for transporting non-perishable goods that do not require temperature control. => “Việc sử dụng container bách hoá phù hợp để vận chuyển hàng hóa không dễ hỏng và không cần kiểm soát nhiệt độ.”
  3. Please book a dry container for the shipment of textiles to prevent any damage from humidity. => “Vui lòng đặt một container bách hoá để vận chuyển hàng dệt may để tránh hỏng hóc từ độ ẩm.”
  4. The dry container is commonly used for transporting a wide range of consumer goods. => “Container bách hoá thường được sử dụng để vận chuyển nhiều loại hàng tiêu dùng.”
  5. We recommend using a dry container for this shipment as the goods are not sensitive to temperature changes. => “Chúng tôi đề xuất sử dụng container bách hoá cho lô hàng này vì hàng hóa không nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ.”
  6. Despite the heavy rain, the contents of the dry container remained dry and undamaged during the journey. => “Dù có mưa lớn, nội dung trong container bách hoá vẫn khô ráo và không bị hỏng trong suốt hành trình.”
  7. A dry container is essential when shipping sensitive electronics to prevent moisture-related damage. => “Một container bách hoá là cần thiết khi vận chuyển các sản phẩm điện tử nhạy cảm để ngăn hỏng hóc liên quan đến độ ẩm.”
  8. Our company provides reliable dry container solutions to ensure the safe transportation of various goods. => “Công ty chúng tôi cung cấp các giải pháp container bách hoá đáng tin cậy để đảm bảo vận chuyển an toàn cho nhiều loại hàng hóa.”
  9. The dry container is a versatile option for securely transporting different types of commodities. => “Container bách hoá là một lựa chọn linh hoạt để vận chuyển an toàn các loại hàng hóa khác nhau.”
  10. Using a dry container is a cost-effective way to ship goods that do not require temperature-controlled environments. => “Sử dụng container bách hoá là một cách tiết kiệm chi phí để vận chuyển hàng hóa không cần môi trường kiểm soát nhiệt độ.
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Container bách hoá tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post