Thương nhân tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi thương nhân tiếng Anh là gì

Thương nhân tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thương nhân được dịch là merchant có Phiên âm tiếng Anh  là /ˈmɜːrtʃənt/

“Thương nhân” là người hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động kinh doanh, thường liên quan đến mua bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ với mục tiêu tạo lợi nhuận. Thương nhân có thể là người tự kinh doanh (doanh nhân) hoặc là người đại diện cho một công ty hoặc doanh nghiệp.

Giải đáp câu hỏi thương nhân tiếng Anh là gì
Giải đáp câu hỏi thương nhân tiếng Anh là gì

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ merchant

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “merchant”:

  1. Commerce: Thương mại.
  2. Trade: Thương nghiệp, buôn bán.
  3. Business: Kinh doanh.
  4. Retailer: Người bán lẻ.
  5. Wholesaler: Người bán buôn.
  6. Vendor: Người bán.
  7. Supplier: Nhà cung cấp.
  8. Trader: Nhà buôn, người thương gia.
  9. Entrepreneur: Doanh nhân.
  10. Retail: Bán lẻ.
  11. Wholesale: Bán buôn.
  12. Commercial: Thuộc về thương mại.
  13. Transaction: Giao dịch.
  14. Marketplace: Chợ, thị trường.
  15. Export: Xuất khẩu.
  16. Import: Nhập khẩu.
  17. Inventory: Tồn kho.
  18. Shipping: Vận chuyển hàng hóa.
  19. Logistics: Hệ thống vận chuyển, hậu cần.
  20. Retailing: Hoạt động bán lẻ.

Những từ này liên quan đến lĩnh vực thương mại và kinh doanh, trong đó merchant đóng một vai trò quan trọng.

Tổng hợp ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ merchant (thương nhân) kèm dịch nghĩa

  1. The merchant displayed a wide variety of goods in their shop, from clothing to electronics. (Người thương gia trưng bày nhiều loại hàng hóa khác nhau trong cửa hàng của họ, từ quần áo đến thiết bị điện tử.)
  2. Online merchants often offer discounts and promotions to attract customers to their websites. (Các thương gia trực tuyến thường cung cấp giảm giá và khuyến mãi để thu hút khách hàng đến trang web của họ.)
  3. The local merchant sourced fresh produce from nearby farms to stock their grocery store. (Người thương gia địa phương mua nguyên liệu tươi từ các trang trại gần đó để cung cấp cho cửa hàng tạp hóa của họ.)
  4. The medieval town had a bustling marketplace where merchants from different regions gathered to trade. (Thị trấn thời trung cổ có một chợ sôi động, nơi các thương gia từ các khu vực khác nhau tụ tập để trao đổi.)
  5. The merchant negotiated with suppliers to get the best prices for their inventory. (Người thương gia đàm phán với nhà cung cấp để có giá tốt nhất cho hàng tồn kho của họ.)
  6. The merchant’s business grew rapidly as they expanded to new markets and introduced innovative products. (Kinh doanh của người thương gia phát triển nhanh chóng khi họ mở rộ sang các thị trường mới và giới thiệu các sản phẩm đổi mới.)
  7. The ancient Silk Road was a vital route for merchants trading goods between Asia and Europe. (Con đường tơ lụa cổ đại là một tuyến đường quan trọng cho các thương gia trao đổi hàng hóa giữa châu Á và châu Âu.)
  8. The merchant‘s success was attributed to their ability to anticipate market trends and adapt their business strategies accordingly. (Sự thành công của người thương gia được quy cho khả năng dự đoán xu hướng thị trường và điều chỉnh chiến lược kinh doanh của họ phù hợp.)
  9. The local merchant association organized a community event to promote local businesses and artisans. (Hội thương gia địa phương tổ chức một sự kiện cộng đồng để quảng bá các doanh nghiệp và thợ thủ công địa phương.)
  10. The merchant imported exotic spices and fabrics from distant lands to offer unique products to their customers. (Người thương gia nhập khẩu gia vị và vải thú vị từ các vùng đất xa để cung cấp các sản phẩm độc đáo cho khách hàng của họ.)
  11. As a trusted merchant, he built long-lasting relationships with his clients based on honesty and quality. (Là một thương gia đáng tin cậy, anh ta xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng dựa trên sự trung thực và chất lượng.)

Trên đây là những thông tin giải đáp thương nhân tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post