Chủ tàu tiếng Anh là gì?

Giải đáp chủ tàu tiếng Anh là gì

Chủ tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, chủ tàu được dịch là ship owner với phiên âm tiếng Anh là  /ʃɪp ˈoʊ.nər/

Chủ tàu” (ship owner) là người hoặc tổ chức sở hữu một hoặc nhiều tàu thủy. Họ có quyền kiểm soát và quản lý hoạt động của các tàu thủy, bao gồm cả việc thuê tàu cho người khác hoặc sử dụng chúng cho các mục đích thương mại, du lịch, hay các hoạt động khác liên quan đến hàng hải. Chủ tàu có trách nhiệm đảm bảo tàu thủy được duy trì, bảo trì và hoạt động an toàn theo các quy định của ngành hàng hải và pháp luật liên quan.

Giải đáp chủ tàu tiếng Anh là gì
Giải đáp chủ tàu tiếng Anh là gì

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với ship owner

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có liên quan đến “ship owner” (chủ tàu):

  • Ship Operator: Người vận hành tàu.
  • Vessel Owner: Chủ tàu (vessel là từ mô tả tàu thủy).
  • Shipping Company: Công ty vận tải biển.
  • Maritime Business Owner: Chủ doanh nghiệp hàng hải.
  • Fleet Owner: Chủ đội tàu (fleet là tập hợp các tàu của một chủ sở hữu).
  • Naval Entrepreneur: Doanh nhân hàng hải.
  • Boat Proprietor: Chủ tàu nhỏ (thường dùng cho các tàu thuyền nhỏ hơn).
  • Nautical Investor: Nhà đầu tư hàng hải.
  • Seafaring Magnate: Tài phiệt ngành hàng hải.
  • Oceanic Holdings: Công ty cổ phần đại dương.
  • Merchant Marine Owner: Chủ sở hữu hải quân thương mại.
  • Maritime Operator: Người vận hành hàng hải.

Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một tông, ngữ cảnh hoặc mức độ sử dụng khác nhau.

12 Ví dụ tiếng Anh có từ ship owner (chủ tàu) kèm dịch nghĩa

EnglishTiếng Việt
The ship owner decided to invest in a new fleet of vessels to expand their maritime business.Chủ tàu quyết định đầu tư vào một đội tàu mới để mở rộ kinh doanh hàng hải của họ.
The ship owner was responsible for ensuring that the cargo was properly loaded and secured.Chủ tàu có trách nhiệm đảm bảo rằng hàng hóa được nạp và cố định một cách đúng đắn.
The ship owner negotiated with the shipping company to charter their vessel for a transatlantic voyage.Chủ tàu đàm phán với công ty vận tải biển để thuê tàu của họ cho một chuyến hải trình xuyên Đại Tây Dương.
The ship owner’s investment in advanced navigation equipment enhanced the safety of their fleet.Sự đầu tư của chủ tàu vào thiết bị dẫn đường tiên tiến cải thiện an toàn cho đội tàu của họ.
The ship owner received an award for their contributions to sustainable maritime practices.Chủ tàu nhận được giải thưởng vì đóng góp của họ vào các thực tiễn hàng hải bền vững.
The ship owner collaborated with the naval architect to design a state-of-the-art vessel.Chủ tàu hợp tác với kiến trúc sư hàng hải để thiết kế một chiếc tàu hiện đại.
The ship owner’s company specializes in transporting goods across international waters.Công ty của chủ tàu chuyên vận chuyển hàng hóa qua các vùng nước quốc tế.
The ship owner had to make tough decisions during the storm to ensure the safety of the crew and cargo.Chủ tàu phải đưa ra những quyết định khó khăn trong cơn bão để đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn và hàng hóa.
The ship owner was known for their commitment to environmental protection in the shipping industry.Chủ tàu nổi tiếng với cam kết bảo vệ môi trường trong ngành vận tải biển.
The ship owner’s wealth grew as their fleet expanded and gained recognition for reliable service.Tài sản của chủ tàu tăng lên khi đội tàu của họ mở rộ và được công nhận về dịch vụ đáng tin cậy.

Trên đây là những thông tin giải đáp chủ tàu tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post