Với sự phát triển tiến bộ hiện nay, tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế không chỉ giao tiếp mà còn áp dụng hầu như mọi ngành nghề. Mặc dù phổ biến là vậy thế nhưng không phải hầu hết ai cũng biết tiếng Anh. Hãy cùng SGMoving tìm hiểu xe tải tiếng Anh là gì và những từ ngữ liên quan đến qua bài viết nhé!
Từ xe tải tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Xe tải là loại phương tiện giao thông có động cơ được sử dụng để chuyên chở khác loại hàng hóa được phép trên đường. Thông thường, xe tải được trang bị thùng xe phù hợp với nhu cầu của cá nhân hoặc doanh nghiệp, ví dụ như chở hàng hoặc vận chuyển tải. Thật sự hữu ích để sử dụng xe tải trong các hoạt động kinh doanh và vận chuyển hàng hóa.
Nghĩa tiếng Anh: Truck và Lorry
Nghĩa tiếng Việt: Xe tải
Xem thêm: Top 10 công ty cho thuê xe tải chở hàng đi tỉnh giá rẻ tại TPHCM
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến xe tải
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến xe tải:
- Truck: xe tải
- Trailer: rơ-moóc
- Cargo: hàng hóa
- Payload: tải trọng
- Axle: trục bánh xe
- Chassis: khung gầm
- Engine: động cơ
- Transmission: hộp số
- Suspension: hệ thống treo
- Brakes: hệ thống phanh
Tham khảo thêm những loại xe tải khác trong tiếng Anh:
- Dump truck (Xe ben)
- Tractor-trailer (Xe đầu kéo)
- Box truck (Xe tải thùng)
- Flatbed truck (Xe tải phẳng)
- Tank truck (Xe tải chứa hóa chất)
- Refrigerator truck(Xe tải lạnh)
- Tow truck (Xe kéo)
- Concrete mixer truck (Xe trộn bê tông)
- Garbage truck (Xe tải rác)
- Fire truck (Xe cứu hỏa)
- Ambulance (Xe cứu thương)
- Police car (Xe cảnh sát)
Những câu tiếng Anh liên quan đến xe tải
Dưới đây là những câu nói hay gặp liên quan đến xe tải. Những câu nói này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hơn khi áp dụng trong công việc tại các môi trường quốc tế.
- The truck is carrying a heavy load.” -> “Xe tải đang chở một trọng tải nặng.”
- “The truck is stuck in traffic.” -> “Xe tải bị kẹt trong đường tắc đường.”
- “We need a bigger truck to transport these goods.” -> “Chúng ta cần một chiếc xe tải lớn hơn để vận chuyển hàng hóa này.”
- “The truck driver is experienced and reliable.” -> “Tài xế xe tải này có kinh nghiệm và đáng tin cậy.”
- “The truck has a maximum payload of 5 tons.” -> “Xe tải có khả năng chở tối đa 5 tấn hàng.”
- “The truck is delivering goods to the warehouse.” -> “Xe tải đang giao hàng tới kho.”
- “The truck needs to be serviced regularly.” -> “Xe tải cần được bảo dưỡng thường xuyên.”
- “The truck is moving at a high speed.” -> “Xe tải đang di chuyển với tốc độ cao.”
- “The truck caused a traffic accident.” -> “Xe tải đã gây ra một tai nạn giao thông.”
- “The truck needs to park in a designated area.” -> “Xe tải phải đậu ở nơi chuyên dụng.”
- “The truck has engine trouble.” -> “Xe tải bị hỏng động cơ.”
Trên đây là những thông tin giải đáp xe tải tiếng anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến xe tải . Và nếu bạn muốn biết thêm công ty cho thuê xe tải tốt nhất ở hu vực Tp. Hồ Chí Minh thì có thể tham khảo tại đây nhé!
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com