Kho hàng tiếng anh là gì? Những từ vựng liên quan đến

Giải đáp kho hàng tiếng Anh là gì
Bạn đang muốn từ kho hàng tiếng Anh là gì để phục vụ cho mục đích học tập cũng như công việc?. Tuy nhiên, thay vì chỉ tìm hiểu mỗi nghĩ một từ cụ thể, tại sao bạn không tìm hiểu về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này trong tiếng Anh?  Vậy “kho hàng” có nghĩa là gì trong tiếng anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? Hãy cùng SGMoving đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé.
Giải đáp kho hàng tiếng Anh là gì
Giải đáp kho hàng tiếng Anh là gì

Kho hàng tiếng anh là gì?

Nghĩa tiếng anh: Warehouse

Nghĩa tiếng Việt: Kho hàng

Định nghĩa: Đây là một công trình xây dựng được tạo ra trên một khu đất rộng lớn và được thiết kế để chứa và lưu trữ hàng hóa. Kho hàng hiện nay được xây dựng bằng nhiều loại vật liệu khác nhau như gỗ, đá, kim loại và nhiều vật liệu khác nữa.

Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến kho hàng

  • Inventory: kho hàng tồn kho
  • Stock: kho hàng
  • Shipment: lô hàng được vận chuyển
  • Receiving: quá trình nhận hàng
  • Dispatching: quá trình phân phối hàng hóa
  • Storage: quá trình lưu trữ hàng hóa
  • Pallet: dịch vụ bốc xếp hàng hóa
  • Forklift: xe nâng hàng
  • Barcode: mã vạch
  • Rack: giá để đồ
  • Loading dock: bến xe tải
  • Pick and pack: lựa chọn và đóng gói hàng hóa
  • Supply chain: chuỗi cung ứng

Việc hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến kho hàng là rất quan trọng trong việc quản lý và vận hành kho hàng hiệu quả.

Một số ví dụ liên quan đến kho hàng trong tiếng anh

Dưới đây là những câu liên quan đến từ kho hàng cũng như giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hơn về từ tiếng anh này:

  1. The company decided to expand its operations and opened a new warehouse to accommodate the increasing demand for its products – “Công ty quyết định mở rộng hoạt động và mở một kho hàng mới để đáp ứng nhu cầu tăng cao cho sản phẩm của mình.”
  2. The logistics team is responsible for managing the inventory and ensuring smooth operations in the warehouse. – “Nhóm vận chuyển và kho hàng chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho và đảm bảo hoạt động trôi chảy trong kho”
  3. The goods receipt process involves carefully inspecting and recording all incoming shipments in the warehouse. – “Quy trình nhận hàng bao gồm việc kiểm tra và ghi nhận cẩn thận tất cả lô hàng nhập vào kho hàng”
  4. The warehouse staff uses forklifts and pallet jacks to move heavy items and organize them on the storage racks.“Nhân viên kho hàng sử dụng xe nâng và xe đẩy pallet để di chuyển các mặt hàng nặng và sắp xếp chúng trên kệ lưu trữ”
  5.  A well-organized warehouse with an efficient inventory control system helps prevent stockouts and overstock situations.“Một kho hàng được tổ chức tốt với hệ thống kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả giúp ngăn ngừa tình trạng hết hàng hoặc tồn kho quá cao”
  6. The company invested in a state-of-the-art warehouse management software to streamline operations and improve efficiency.“Công ty đã đầu tư vào phần mềm quản lý kho hàng tiên tiến để tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả”
  7. During the stocktaking process, all items in the warehouse are counted, and any discrepancies are investigated and resolved. -“Trong quá trình kiểm kê hàng tồn kho, tất cả các mặt hàng trong kho được đếm và các sai khác được điều tra và giải quyết.
  8. The warehouse supervisor is responsible for overseeing the daily activities of the warehouse and ensuring safety protocols are followed.“Người giám sát kho hàng chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của kho và đảm bảo tuân thủ các quy trình an toàn”
  9. In a cold storage warehouse, perishable goods like fruits and vegetables are kept at the optimal temperature to maintain freshness.“Trong một kho lạnh, hàng hóa dễ hỏng như trái cây và rau quả được giữ ở nhiệt độ lý tưởng để duy trì độ tươi mới. “
  10.  The company’s distribution center acts as a central warehouse from which goods are sent to different retail stores. -“Trung tâm phân phối của công ty hoạt động như một kho hàng trung tâm từ đó hàng hóa được gửi đến các cửa hàng bán lẻ khác nhau”

Trên đây là những thông tin giải đáp kho hàng tiếng Anh là gì đầy đủ  mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến kho hàng

Bạn có thể xem thêm: Shipping mark là gì? Ý nghĩa và mẫu Shipping mark chuẩn

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

Rate this post